10028 |
DDD - Đếm đường đi
|
12 |
36 |
33.33% |
1081 |
VIRUS - Virus biến dạng
|
12 |
36 |
33.33% |
830 |
FIBSEQ - Dãy Fibonacci
|
13 |
36 |
36.11% |
1118 |
LOTTERY - Xổ số
|
13 |
36 |
36.11% |
1384 |
DEGREE - Trao bằng tốt nghiệp
|
17 |
36 |
47.22% |
1484 |
BONUS - Phần thưởng
|
9 |
36 |
25.00% |
472 |
UCLNPATH – Đường đi không nguyên tố
|
12 |
36 |
33.33% |
232 |
RELATION - Bội số
|
11 |
36 |
30.56% |
1349 |
ANALYSE - Phân tích số
|
13 |
37 |
35.14% |
1097 |
ICECREAM
|
6 |
37 |
16.22% |
874 |
MEMORIES - Hồi ký
|
6 |
37 |
16.22% |
1393 |
YENOM - Thanh khoản
|
17 |
37 |
45.95% |
896 |
BCNN - Bội số chung nhỏ nhất
|
1 |
37 |
2.70% |
1442 |
STEP - Điệu nhảy
|
11 |
37 |
29.73% |
1198 |
CHIACAY - Chia cây
|
15 |
37 |
40.54% |
1494 |
ORGANIZATION - Khảo sát các tổ chức
|
2 |
37 |
5.41% |
5082 |
GARDEN - Vườn cây ăn quả
|
13 |
37 |
35.14% |
1509 |
BONUS - Phần thưởng
|
12 |
37 |
32.43% |
1519 |
BUS - Đi xe buýt
|
3 |
37 |
8.11% |
35 |
HY028 - Thứ tự sang ngày tháng năm
|
5 |
38 |
13.16% |
566 |
CIRCUS - Biểu diễn xiếc
|
21 |
38 |
55.26% |
1132 |
LCIS - Dãy con tăng chung dài nhất
|
13 |
38 |
34.21% |
1135 |
APLUSB - LẠI LÀ BÀI TOÁN ĐẾM
|
21 |
38 |
55.26% |
1149 |
OAKS - Rừng sồi
|
9 |
38 |
23.68% |
5026 |
DAODONG - Đảo dòng
|
28 |
38 |
73.68% |