332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
218 |
736 |
29.62% |
333 |
MK121AMS – Số Amstrong
|
11 |
27 |
40.74% |
317 |
MK12SUM – Đa thức
|
11 |
114 |
9.65% |
318 |
MK15SUM – Tính tổng version 6
|
74 |
274 |
27.01% |
319 |
MK16SUM – Tính tổng version 7
|
35 |
86 |
40.70% |
320 |
MK20SOHOC – Liệt kê ước nguyên dương
|
67 |
238 |
28.15% |
321 |
MK21SOHOC – Tổng ước 2
|
108 |
319 |
33.86% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
86 |
179 |
48.04% |
323 |
MK29SOHOC – Ước số (4)
|
62 |
279 |
22.22% |
324 |
MK30SOHOC – Số hoàn thiện
|
42 |
212 |
19.81% |
325 |
MK33SQRT – Căn bậc hai
|
62 |
108 |
57.41% |
326 |
MK34SQRT – Căn bậc hai (2)
|
51 |
148 |
34.46% |
327 |
MK35SQRT – Căn bậc hai (3)
|
48 |
71 |
67.61% |
314 |
MK3SUM1 – Tính tổng nghịch đảo
|
71 |
373 |
19.03% |
328 |
MK41PHANSO – Liên phân số
|
41 |
72 |
56.94% |
329 |
MK42SUM – Số số hạng
|
30 |
69 |
43.48% |
315 |
MK5SUM – Tính tổng nghịch đảo lẻ
|
57 |
217 |
26.27% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
138 |
232 |
59.48% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
89 |
187 |
47.59% |
316 |
MK6SUM – Tính tổng version 4
|
78 |
260 |
30.00% |
650 |
MOD
|
24 |
48 |
50.00% |
1279 |
MODSUM - Tổng dư
|
|
|
0.00% |
1098 |
MODULO
|
2 |
9 |
22.22% |
591 |
MONEY - Đồng bạc cổ
|
53 |
118 |
44.92% |
1147 |
MONEY - Máy in tiền
|
10 |
20 |
50.00% |