1064 |
MINSUM - Biến đổi số
|
30 |
94 |
31.91% |
810 |
MINSUM - Tổng nhỏ nhất
|
14 |
46 |
30.43% |
2288 |
MIXTURE
|
0 |
0 |
- |
332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
225 |
772 |
29.15% |
333 |
MK121AMS – Số Amstrong
|
11 |
28 |
39.29% |
317 |
MK12SUM – Đa thức
|
11 |
114 |
9.65% |
318 |
MK15SUM – Tính tổng version 6
|
74 |
276 |
26.81% |
319 |
MK16SUM – Tính tổng version 7
|
35 |
86 |
40.70% |
320 |
MK20SOHOC – Liệt kê ước nguyên dương
|
67 |
238 |
28.15% |
321 |
MK21SOHOC – Tổng ước 2
|
108 |
319 |
33.86% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
87 |
180 |
48.33% |
323 |
MK29SOHOC – Ước số (4)
|
65 |
294 |
22.11% |
324 |
MK30SOHOC – Số hoàn thiện
|
42 |
215 |
19.53% |
325 |
MK33SQRT – Căn bậc hai
|
64 |
112 |
57.14% |
326 |
MK34SQRT – Căn bậc hai (2)
|
51 |
149 |
34.23% |
327 |
MK35SQRT – Căn bậc hai (3)
|
48 |
71 |
67.61% |
314 |
MK3SUM1 – Tính tổng nghịch đảo
|
71 |
379 |
18.73% |
328 |
MK41PHANSO – Liên phân số
|
47 |
80 |
58.75% |
329 |
MK42SUM – Số số hạng
|
37 |
93 |
39.78% |
315 |
MK5SUM – Tính tổng nghịch đảo lẻ
|
57 |
217 |
26.27% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
147 |
246 |
59.76% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
91 |
193 |
47.15% |
316 |
MK6SUM – Tính tổng version 4
|
78 |
266 |
29.32% |
650 |
MOD
|
26 |
53 |
49.06% |
1279 |
MODSUM - Tổng dư
|
|
|
0.00% |