5085 |
SEQ - Dãy số
|
0 |
19 |
0.00% |
5086 |
LKDIG - Xếp số bằng que diêm (Easy version)
|
17 |
20 |
85.00% |
5087 |
CANDIA - Cân đĩa
|
16 |
29 |
55.17% |
5088 |
ZERO - Số 0 tận cùng
|
29 |
51 |
56.86% |
5089 |
ANTICOVID - Tiêm phòng COVID
|
12 |
17 |
70.59% |
5090 |
VACCINE - Vắc-xin phòng COVID
|
4 |
46 |
8.70% |
5091 |
KYHOI - Pháo hoa chào xuân KỶ HỢI
|
8 |
16 |
50.00% |
5092 |
PHAOHOA - Xem bắn pháo hoa
|
2 |
20 |
10.00% |
5093 |
SONLADEP - Thành phố Sơn La đẹp
|
2 |
34 |
5.88% |
5094 |
CDIV - Chia hết
|
21 |
74 |
28.38% |
5095 |
ROUNDPRI - Số nguyên tố vòng
|
13 |
38 |
34.21% |
5096 |
AREA - Diện tích
|
22 |
22 |
100.00% |
5097 |
STRING - Xâu ký tự
|
19 |
22 |
86.36% |
5098 |
DELSTR - Xóa xâu ký tự
|
23 |
27 |
85.19% |
5099 |
BONUS - Tặng quà
|
19 |
41 |
46.34% |
5106 |
AREA - Diện tích
|
12 |
23 |
52.17% |
5107 |
GIFT - Quà
|
4 |
5 |
80.00% |
5108 |
DELCHAR - Xóa ký tự
|
6 |
11 |
54.55% |
5109 |
UNIFORM - Đồng phục
|
5 |
14 |
35.71% |
5110 |
CIRCLE - Vòng tròn số
|
6 |
20 |
30.00% |
5111 |
PHONENUM - Số điện thoại
|
22 |
47 |
46.81% |
5112 |
RCV - Rung chuông vàng
|
10 |
14 |
71.43% |
5113 |
RCV2 - Rung chuông vàng 2
|
5 |
10 |
50.00% |
5114 |
QUALN - Quà Lưu niệm
|
6 |
10 |
60.00% |
5115 |
GHEPSO - Ghép số
|
3 |
9 |
33.33% |