5058 |
CANDY - Chia kẹo
|
31 |
34 |
91.18% |
5059 |
HALFMOON - Hồ bán nguyệt
|
29 |
46 |
63.04% |
5060 |
FACTORIAL - Số giai thừa
|
24 |
56 |
42.86% |
5061 |
DELCHAR - Xóa ký tự
|
43 |
63 |
68.25% |
5062 |
TRIANGLE - Tam giác
|
26 |
36 |
72.22% |
5063 |
TRAPEZOID - Hình thang
|
28 |
39 |
71.79% |
5064 |
SUMGCD - Tổng ước chung lớn nhất
|
64 |
107 |
59.81% |
5065 |
DIFF - Giá trị khác nhau
|
70 |
169 |
41.42% |
5066 |
MAXDIGIT - Chữ số lớn nhất
|
34 |
51 |
66.67% |
5067 |
FUN - Hệ số
|
10 |
20 |
50.00% |
5068 |
TONGCHAN – Tổng chẵn
|
34 |
158 |
21.52% |
5069 |
TONGLE – Tổng lẻ
|
23 |
99 |
23.23% |
5076 |
LKTOHOP - Liệt kê các tổ hợp
|
35 |
46 |
76.09% |
5077 |
CHINHHOPLAP - Liệt kê các chỉnh hợp lặp
|
28 |
36 |
77.78% |
5078 |
CHINHHOP - Liệt kê các chỉnh hợp (không lặp)
|
36 |
65 |
55.38% |
5079 |
LKBIN - Liệt kê xâu nhị phân
|
36 |
42 |
85.71% |
5080 |
BEAR - Chú gấu to lớn
|
33 |
56 |
58.93% |
5081 |
CPRIME - Số song nguyên tố
|
58 |
124 |
46.77% |
5082 |
GARDEN - Vườn cây ăn quả
|
16 |
40 |
40.00% |
5083 |
MONEY - Tiền mừng tuổi
|
31 |
61 |
50.82% |
5084 |
MAXPALIN - Xâu đối xứng
|
41 |
129 |
31.78% |
5085 |
SEQ - Dãy số
|
1 |
41 |
2.44% |
5086 |
LKDIG - Xếp số bằng que diêm (Easy version)
|
60 |
81 |
74.07% |
5087 |
CANDIA - Cân đĩa
|
26 |
57 |
45.61% |
5136 |
LONGSEQ - Dãy con dài nhất
|
6 |
43 |
13.95% |