5057 |
STRONG - Mật khẩu mạnh
|
54 |
105 |
51.43% |
5058 |
CANDY - Chia kẹo
|
30 |
33 |
90.91% |
5059 |
HALFMOON - Hồ bán nguyệt
|
26 |
43 |
60.47% |
5060 |
FACTORIAL - Số giai thừa
|
18 |
39 |
46.15% |
5061 |
DELCHAR - Xóa ký tự
|
41 |
59 |
69.49% |
5062 |
TRIANGLE - Tam giác
|
23 |
33 |
69.70% |
5063 |
TRAPEZOID - Hình thang
|
27 |
38 |
71.05% |
5064 |
SUMGCD - Tổng ước chung lớn nhất
|
54 |
83 |
65.06% |
5065 |
DIFF - Giá trị khác nhau
|
44 |
106 |
41.51% |
5066 |
MAXDIGIT - Chữ số lớn nhất
|
32 |
47 |
68.09% |
5067 |
FUN - Hệ số
|
10 |
20 |
50.00% |
5068 |
TONGCHAN – Tổng chẵn
|
32 |
147 |
21.77% |
5069 |
TONGLE – Tổng lẻ
|
22 |
91 |
24.18% |
5076 |
LKTOHOP - Liệt kê các tổ hợp
|
25 |
28 |
89.29% |
5077 |
CHINHHOPLAP - Liệt kê các chỉnh hợp lặp
|
23 |
29 |
79.31% |
5078 |
CHINHHOP - Liệt kê các chỉnh hợp (không lặp)
|
29 |
55 |
52.73% |
5079 |
LKBIN - Liệt kê xâu nhị phân
|
31 |
34 |
91.18% |
5080 |
BEAR - Chú gấu to lớn
|
18 |
38 |
47.37% |
5081 |
CPRIME - Số song nguyên tố
|
55 |
115 |
47.83% |
5082 |
GARDEN - Vườn cây ăn quả
|
13 |
37 |
35.14% |
5083 |
MONEY - Tiền mừng tuổi
|
21 |
43 |
48.84% |
5084 |
MAXPALIN - Xâu đối xứng
|
35 |
118 |
29.66% |
5085 |
SEQ - Dãy số
|
0 |
18 |
0.00% |
5086 |
LKDIG - Xếp số bằng que diêm (Easy version)
|
59 |
78 |
75.64% |
5087 |
CANDIA - Cân đĩa
|
23 |
54 |
42.59% |