191 |
CASTING - Chọn vai
|
104 |
267 |
38.95% |
190 |
LARES - Táo quân
|
122 |
310 |
39.35% |
189 |
TABLE - Xếp đá
|
108 |
260 |
41.54% |
188 |
TRIPLETS - So sánh bộ ba số
|
159 |
230 |
69.13% |
187 |
GRID - Bảng số
|
97 |
194 |
50.00% |
186 |
SQRCHECK - Kiểm tra số chính phương
|
290 |
506 |
57.31% |
185 |
SALE - Mua K tặng 1
|
179 |
678 |
26.40% |
184 |
TRIANGLE - Chiều cao của tam giác
|
167 |
466 |
35.84% |
183 |
GAME - Trò chơi quân sự
|
125 |
387 |
32.30% |
182 |
CUTTING - Cắt bánh sinh nhật
|
238 |
532 |
44.74% |
181 |
SUM - Tính tổng
|
320 |
624 |
51.28% |
180 |
HANDSHAKE - Bắt tay
|
329 |
777 |
42.34% |
138 |
GUARDRING – Vòng bảo vệ
|
8 |
10 |
80.00% |
137 |
MCOCKTAIL – Pha chế Cocktail
|
4 |
7 |
57.14% |
136 |
NEARESTP – Cặp điểm gần nhất
|
25 |
95 |
26.32% |
135 |
GCONVEX – Bao lồi của tập điểm
|
15 |
121 |
12.40% |
134 |
POINTPOLY – Điểm thuộc đa giác
|
24 |
42 |
57.14% |
133 |
POLYAREA - Diện tích đa giác
|
22 |
60 |
36.67% |
127 |
MAXFLOW - Luồng cực đại trên mạng
|
23 |
209 |
11.00% |
95 |
BITFLIP – Đảo bit
|
9 |
16 |
56.25% |
94 |
BITCLEAR – Xóa bit
|
11 |
14 |
78.57% |
93 |
LSB – Bit thấp nhất
|
15 |
17 |
88.24% |
92 |
MSB – Bit cao nhất
|
14 |
20 |
70.00% |
91 |
BITCOUNT – Đếm số bit
|
23 |
24 |
95.83% |
90 |
ANDNOT – Bit loại trừ
|
20 |
22 |
90.91% |