5058 |
CANDY - Chia kẹo
|
32 |
35 |
91.43% |
5059 |
HALFMOON - Hồ bán nguyệt
|
30 |
47 |
63.83% |
5060 |
FACTORIAL - Số giai thừa
|
25 |
57 |
43.86% |
5061 |
DELCHAR - Xóa ký tự
|
44 |
64 |
68.75% |
5062 |
TRIANGLE - Tam giác
|
27 |
37 |
72.97% |
5063 |
TRAPEZOID - Hình thang
|
29 |
40 |
72.50% |
5064 |
SUMGCD - Tổng ước chung lớn nhất
|
66 |
109 |
60.55% |
5065 |
DIFF - Giá trị khác nhau
|
73 |
195 |
37.44% |
5066 |
MAXDIGIT - Chữ số lớn nhất
|
35 |
52 |
67.31% |
5067 |
FUN - Hệ số
|
11 |
21 |
52.38% |
5068 |
TONGCHAN – Tổng chẵn
|
35 |
159 |
22.01% |
5069 |
TONGLE – Tổng lẻ
|
24 |
100 |
24.00% |
5076 |
LKTOHOP - Liệt kê các tổ hợp
|
41 |
53 |
77.36% |
5077 |
CHINHHOPLAP - Liệt kê các chỉnh hợp lặp
|
41 |
85 |
48.24% |
5078 |
CHINHHOP - Liệt kê các chỉnh hợp (không lặp)
|
47 |
89 |
52.81% |
5079 |
LKBIN - Liệt kê xâu nhị phân
|
38 |
44 |
86.36% |
5080 |
BEAR - Chú gấu to lớn
|
34 |
57 |
59.65% |
5081 |
CPRIME - Số song nguyên tố
|
59 |
125 |
47.20% |
5082 |
GARDEN - Vườn cây ăn quả
|
17 |
41 |
41.46% |
5083 |
MONEY - Tiền mừng tuổi
|
33 |
63 |
52.38% |
5084 |
MAXPALIN - Xâu đối xứng
|
42 |
130 |
32.31% |
5085 |
SEQ - Dãy số
|
1 |
41 |
2.44% |
5086 |
LKDIG - Xếp số bằng que diêm (Easy version)
|
61 |
82 |
74.39% |
5087 |
CANDIA - Cân đĩa
|
27 |
58 |
46.55% |
5136 |
LONGSEQ - Dãy con dài nhất
|
7 |
44 |
15.91% |