5057 |
STRONG - Mật khẩu mạnh
|
51 |
100 |
51.00% |
5058 |
CANDY - Chia kẹo
|
14 |
15 |
93.33% |
5059 |
HALFMOON - Hồ bán nguyệt
|
20 |
30 |
66.67% |
5060 |
FACTORIAL - Số giai thừa
|
4 |
12 |
33.33% |
5061 |
DELCHAR - Xóa ký tự
|
14 |
24 |
58.33% |
5062 |
TRIANGLE - Tam giác
|
19 |
28 |
67.86% |
5063 |
TRAPEZOID - Hình thang
|
25 |
34 |
73.53% |
5064 |
SUMGCD - Tổng ước chung lớn nhất
|
11 |
18 |
61.11% |
5065 |
DIFF - Giá trị khác nhau
|
29 |
113 |
25.66% |
5066 |
MAXDIGIT - Chữ số lớn nhất
|
29 |
39 |
74.36% |
5067 |
FUN - Hệ số
|
6 |
9 |
66.67% |
5068 |
TONGCHAN – Tổng chẵn
|
19 |
97 |
19.59% |
5069 |
TONGLE – Tổng lẻ
|
13 |
55 |
23.64% |
5076 |
LKTOHOP - Liệt kê các tổ hợp
|
20 |
21 |
95.24% |
5077 |
CHINHHOPLAP - Liệt kê các chỉnh hợp lặp
|
21 |
26 |
80.77% |
5078 |
CHINHHOP - Liệt kê các chỉnh hợp (không lặp)
|
22 |
30 |
73.33% |
5079 |
LKBIN - Liệt kê xâu nhị phân
|
27 |
28 |
96.43% |
5080 |
BEAR - Chú gấu to lớn
|
4 |
6 |
66.67% |
5081 |
CPRIME - Số song nguyên tố
|
5 |
11 |
45.45% |
5082 |
GARDEN - Vườn cây ăn quả
|
11 |
21 |
52.38% |
5083 |
MONEY - Tiền mừng tuổi
|
19 |
29 |
65.52% |
5084 |
MAXPALIN - Xâu đối xứng
|
14 |
61 |
22.95% |
5085 |
SEQ - Dãy số
|
0 |
17 |
0.00% |
5086 |
LKDIG - Xếp số bằng que diêm (Easy version)
|
17 |
20 |
85.00% |
5087 |
CANDIA - Cân đĩa
|
15 |
27 |
55.56% |