198 |
TREE - Trồng cây
|
216 |
333 |
64.86% |
408 |
BSEARCH2 - Tìm kiếm version 2
|
217 |
628 |
34.55% |
389 |
LKHOANVI - Liệt kê các hoán vị
|
218 |
375 |
58.13% |
402 |
PROJECTS - Dự án
|
218 |
415 |
52.53% |
552 |
SMINPATH – Đường đi ngắn nhất (bản dễ)
|
220 |
451 |
48.78% |
419 |
DPSUBSTR – Xâu con chung dài nhất
|
222 |
377 |
58.89% |
9 |
HY002 - Bảng tần số
|
235 |
577 |
40.73% |
418 |
DPPALIN – Xâu con đối xứng dài nhất
|
238 |
440 |
54.09% |
182 |
CUTTING - Cắt bánh sinh nhật
|
238 |
532 |
44.74% |
310 |
TTSUM1 – Tính tổng version 1
|
250 |
645 |
38.76% |
360 |
CSL20172 - Bé học tiếng Anh
|
254 |
560 |
45.36% |
3 |
COPYCAT - Sao chép
|
260 |
2247 |
11.57% |
186 |
SQRCHECK - Kiểm tra số chính phương
|
290 |
506 |
57.31% |
420 |
DPLIQ – Dãy con tăng dài nhất (Bản dễ)
|
294 |
536 |
54.85% |
541 |
TOPOSORT – Sắp xếp TOPO
|
307 |
651 |
47.16% |
181 |
SUM - Tính tổng
|
320 |
624 |
51.28% |
407 |
BSEARCH1 - Tìm kiếm version 1
|
328 |
596 |
55.03% |
180 |
HANDSHAKE - Bắt tay
|
329 |
777 |
42.34% |
2 |
HELLO - Hello, World!
|
637 |
1082 |
58.87% |
1 |
PLUS - A cộng B
|
966 |
1702 |
56.76% |