304 |
TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3
|
54 |
204 |
26.47% |
127 |
MAXFLOW - Luồng cực đại trên mạng
|
16 |
207 |
7.73% |
508 |
ITRMQSEQ – Truy vấn Minimum trên dãy số
|
81 |
207 |
39.13% |
351 |
MAGB – Đếm số nghịch thế
|
56 |
208 |
26.92% |
488 |
DPLIQ3 – Dãy con tăng dài nhất (Bản TB)
|
88 |
208 |
42.31% |
554 |
HSPANTREE – Cây khung nhỏ nhất
|
71 |
208 |
34.13% |
348 |
BANGNHAU2 – Số cặp bằng nhau version 2
|
62 |
210 |
29.52% |
324 |
MK30SOHOC – Số hoàn thiện
|
42 |
212 |
19.81% |
423 |
DPBONUS – Phần thưởng ý nghĩa
|
120 |
212 |
56.60% |
683 |
SUPREFIX – Tiền tố và hậu tố
|
47 |
217 |
21.66% |
315 |
MK5SUM – Tính tổng nghịch đảo lẻ
|
57 |
217 |
26.27% |
374 |
STRFIXED – Chuẩn hóa xâu
|
85 |
227 |
37.44% |
399 |
BBTSP - Bài toán người du lịch (Người giao hàng)
|
54 |
228 |
23.68% |
390 |
LKBRACKET - Sinh các dãy ngoặc đúng
|
112 |
229 |
48.91% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
139 |
236 |
58.90% |
320 |
MK20SOHOC – Liệt kê ước nguyên dương
|
67 |
238 |
28.15% |
406 |
BPOWERN - Tính lũy thừa
|
66 |
240 |
27.50% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
94 |
242 |
38.84% |
334 |
DKSUMDIG – Tổng các chữ số
|
166 |
242 |
68.60% |
302 |
TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2
|
24 |
244 |
9.84% |
400 |
PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo
|
99 |
245 |
40.41% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
90 |
247 |
36.44% |
474 |
DPMARKET – Hội trợ
|
79 |
247 |
31.98% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
84 |
249 |
33.73% |
339 |
DKDIGINUM1 – Xếp số bằng que diêm version 1
|
54 |
252 |
21.43% |