544 |
CUTBRIDGES – Khớp và cầu
|
86 |
172 |
50.00% |
2258 |
CUTCAKEE
|
0 |
0 |
- |
1203 |
CUTLINE - Cắt hàng
|
40 |
110 |
36.36% |
182 |
CUTTING - Cắt bánh sinh nhật
|
237 |
527 |
44.97% |
1192 |
CVER - Cạnh nhỏ nhất
|
4 |
9 |
44.44% |
1418 |
CWATER - Đong nước
|
7 |
20 |
35.00% |
1562 |
CWORDS - Đếm từ
|
0 |
6 |
0.00% |
1260 |
DABSTR
|
10 |
17 |
58.82% |
1162 |
DANANG - Chuyến đi đà nẵng
|
0 |
15 |
0.00% |
243 |
DANCE - Khiêu vũ
|
170 |
510 |
33.33% |
1480 |
DANCE - Lớp học nhảy
|
5 |
158 |
3.16% |
642 |
DANCING
|
4 |
9 |
44.44% |
362 |
DANCING - Văn nghệ chào mừng
|
34 |
82 |
41.46% |
5027 |
DAOCOT - Đảo cột
|
62 |
69 |
89.86% |
5026 |
DAODONG - Đảo dòng
|
78 |
94 |
82.98% |
260 |
DAOXAU – Đảo ngược xâu
|
153 |
255 |
60.00% |
5 |
DATE - Đoán ngày
|
14 |
71 |
19.72% |
1426 |
DCPP - Dạo phố
|
5 |
22 |
22.73% |
644 |
DCTNAME
|
7 |
9 |
77.78% |
10028 |
DDD - Đếm đường đi
|
12 |
38 |
31.58% |
1420 |
DEA - Chống buôn lậu ma túy
|
6 |
16 |
37.50% |
2041 |
DEBUG
|
0 |
1 |
0.00% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
86 |
224 |
38.39% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
71 |
132 |
53.79% |
1417 |
DECOR - Hệ thống đèn màu
|
3 |
3 |
100.00% |