236 |
SDIFF - Chênh lệch nhỏ nhất
|
121 |
199 |
60.80% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
123 |
225 |
54.67% |
386 |
BFACTOR - Tính giai thừa
|
123 |
295 |
41.69% |
257 |
SEQ - Dãy số
|
125 |
533 |
23.45% |
601 |
MAXSUM - Đoạn con có tổng lớn nhất
|
125 |
323 |
38.70% |
222 |
IP - Số IP của nhân viên
|
127 |
492 |
25.81% |
260 |
DAOXAU – Đảo ngược xâu
|
128 |
169 |
75.74% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
128 |
277 |
46.21% |
396 |
BTCANDY - Chia kẹo
|
128 |
233 |
54.94% |
379 |
NUMTRANS - Ghép số
|
130 |
221 |
58.82% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
131 |
286 |
45.80% |
363 |
DOEXAM - Làm bài thi
|
131 |
253 |
51.78% |
385 |
BNUMMULT - Nhân hai số lớn
|
131 |
289 |
45.33% |
391 |
STUPATM - Máy rút tiền tự động (Khờ)
|
131 |
302 |
43.38% |
208 |
UOCSO - Đếm số ước
|
131 |
383 |
34.20% |
237 |
DISCOUNT - Khuyến mại
|
131 |
425 |
30.82% |
538 |
COMPCONN – Thành phần liên thông
|
132 |
315 |
41.90% |
387 |
BFIBONACCI - Tính số FIBONACCI
|
132 |
633 |
20.85% |
425 |
DPSEQMODK – Dãy con có tổng chia hết cho K
|
136 |
500 |
27.20% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
138 |
317 |
43.53% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
140 |
519 |
26.97% |
195 |
BEAUTIFUL - Đảo ngược số
|
141 |
246 |
57.32% |
559 |
BFSDEMO - Minh họa thuật toan BFS (cơ bản)
|
143 |
382 |
37.43% |
458 |
HFNUMBER - Số có bạn
|
143 |
593 |
24.11% |
380 |
CALFTEST - Thi Nghé
|
151 |
323 |
46.75% |