Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
532 FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung 161 689 23.37%
379 NUMTRANS - Ghép số 161 259 62.16%
512 BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con 162 347 46.69%
215 PRIMES - Đếm số nguyên tố 163 498 32.73%
335 DKDAUCUOI – Chữ số đầu và chữ số cuối 165 326 50.61%
260 DAOXAU – Đảo ngược xâu 166 278 59.71%
311 TTSUM2 – Tính tổng version 2 166 314 52.87%
208 UOCSO - Đếm số ước 166 477 34.80%
87 PRIMES - Liệt kê số nguyên tố 167 382 43.72%
396 BTCANDY - Chia kẹo 167 341 48.97%
405 APOWERN -Tính lũy thừa 169 418 40.43%
268 TWINS - Nguyên tố sinh đôi 170 318 53.46%
222 ID - Số ID của nhân viên 170 589 28.86%
383 BLSCALES - Cân đĩa thăng bằng 173 464 37.28%
334 DKSUMDIG – Tổng các chữ số 174 253 68.77%
380 CALFTEST - Thi Nghé 174 348 50.00%
257 SEQ - Dãy số 175 894 19.57%
195 BEAUTIFUL - Đảo ngược số 175 312 56.09%
184 TRIANGLE - Chiều cao của tam giác 178 495 35.96%
384 BNUMPLUS - Cộng hai số lớn 180 403 44.67%
688 GASISLAND - Hệ thống đảo cung cấp xăng 180 333 54.05%
373 STRSPACE – Đếm khoảng trống 184 472 38.98%
188 TRIPLETS - So sánh bộ ba số 184 261 70.50%
553 MPANTREE – Cây khung nhỏ nhất (cơ bản) 185 412 44.90%
203 CRED - Dãy số tổng các chữ số 185 378 48.94%