512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
155 |
335 |
46.27% |
458 |
HFNUMBER - Số có bạn
|
155 |
650 |
23.85% |
396 |
BTCANDY - Chia kẹo
|
159 |
324 |
49.07% |
195 |
BEAUTIFUL - Đảo ngược số
|
159 |
279 |
56.99% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
161 |
303 |
53.14% |
335 |
DKDAUCUOI – Chữ số đầu và chữ số cuối
|
164 |
325 |
50.46% |
405 |
APOWERN -Tính lũy thừa
|
164 |
402 |
40.80% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
165 |
313 |
52.72% |
8 |
HY001 - Trung bình
|
170 |
648 |
26.23% |
380 |
CALFTEST - Thi Nghé
|
170 |
341 |
49.85% |
184 |
TRIANGLE - Chiều cao của tam giác
|
170 |
465 |
36.56% |
334 |
DKSUMDIG – Tổng các chữ số
|
171 |
249 |
68.67% |
203 |
CRED - Dãy số tổng các chữ số
|
176 |
368 |
47.83% |
243 |
DANCE - Khiêu vũ
|
176 |
519 |
33.91% |
384 |
BNUMPLUS - Cộng hai số lớn
|
177 |
396 |
44.70% |
688 |
GASISLAND - Hệ thống đảo cung cấp xăng
|
177 |
326 |
54.29% |
188 |
TRIPLETS - So sánh bộ ba số
|
178 |
253 |
70.36% |
553 |
MPANTREE – Cây khung nhỏ nhất (cơ bản)
|
182 |
408 |
44.61% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
182 |
373 |
48.79% |
373 |
STRSPACE – Đếm khoảng trống
|
182 |
470 |
38.72% |
489 |
DPLIQ4 – Dãy con tăng dài nhất (Bản khó)
|
185 |
347 |
53.31% |
363 |
DOEXAM - Làm bài thi
|
186 |
391 |
47.57% |
391 |
STUPATM - Máy rút tiền tự động (Khờ)
|
186 |
481 |
38.67% |
422 |
DPPATHMAX – Đường đi có tổng lớn nhất
|
190 |
534 |
35.58% |
5053 |
SORT - Sắp xếp không giảm
|
191 |
247 |
77.33% |