204 |
MAXTRI - Số lớn nhất tạo thành
|
92 |
146 |
63.01% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
93 |
255 |
36.47% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
94 |
242 |
38.84% |
427 |
DPKMAI – Mua hàng khuyến mại
|
94 |
188 |
50.00% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
95 |
364 |
26.10% |
1244 |
ESEQ - Dãy số
|
95 |
625 |
15.20% |
226 |
COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2
|
95 |
203 |
46.80% |
255 |
ZSUM - ZERO SUM
|
95 |
354 |
26.84% |
500 |
HWOODCUT – Cắt gỗ
|
96 |
321 |
29.91% |
1076 |
PAINT - Sơn phòng
|
97 |
330 |
29.39% |
201 |
CATS - Mèo đuổi chuột
|
97 |
149 |
65.10% |
234 |
SUMSEQ - Dãy con có tổng lớn nhất
|
97 |
219 |
44.29% |
386 |
BFACTOR - Tính giai thừa
|
98 |
261 |
37.55% |
439 |
DPTICKET – Xếp hàng mua vé
|
98 |
169 |
57.99% |
400 |
PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo
|
99 |
243 |
40.74% |
193 |
RESTAURANT - Nhà hàng bánh ngọt
|
99 |
216 |
45.83% |
371 |
TINHNGUYEN - Đội tình nguyện viên
|
100 |
368 |
27.17% |
196 |
FRACTION - Số chữ số thập phân
|
100 |
256 |
39.06% |
191 |
CASTING - Chọn vai
|
101 |
274 |
36.86% |
269 |
OLYMPIAD
|
102 |
574 |
17.77% |
440 |
THUHOACH – Thu hoạch mùa
|
102 |
303 |
33.66% |
426 |
DPLATGACH – Lát gạch
|
103 |
200 |
51.50% |
187 |
GRID - Bảng số
|
104 |
198 |
52.53% |
4 |
QUINE - Hack não!!!
|
105 |
681 |
15.42% |
209 |
NGTO - Phân tích thành tổng hai số nguyên tố
|
105 |
199 |
52.76% |