443 |
DPLIQ2 – Dãy con tăng dài nhất 2
|
107 |
296 |
36.15% |
321 |
MK21SOHOC – Tổng ước 2
|
108 |
319 |
33.86% |
210 |
ANGRY - Giáo sư nổi giận
|
109 |
213 |
51.17% |
216 |
BREAKING - Phá vỡ kỷ lục
|
109 |
150 |
72.67% |
239 |
KSEQ1 - Chia kẹo
|
109 |
175 |
62.29% |
202 |
BUS - Chờ xe buýt
|
111 |
262 |
42.37% |
390 |
LKBRACKET - Sinh các dãy ngoặc đúng
|
112 |
229 |
48.91% |
602 |
KSUM
|
113 |
197 |
57.36% |
223 |
SOCK - Ghép đôi tất màu
|
116 |
183 |
63.39% |
512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
117 |
269 |
43.49% |
260 |
DAOXAU – Đảo ngược xâu
|
117 |
147 |
79.59% |
1158 |
BITFUN
|
117 |
210 |
55.71% |
385 |
BNUMMULT - Nhân hai số lớn
|
118 |
263 |
44.87% |
190 |
LARES - Táo quân
|
119 |
312 |
38.14% |
189 |
TABLE - Xếp đá
|
123 |
354 |
34.75% |
455 |
FANUMBER - Số độc thân
|
123 |
458 |
26.86% |
437 |
DPHALL – Xếp lịch hội trường
|
124 |
346 |
35.84% |
423 |
DPBONUS – Phần thưởng ý nghĩa
|
125 |
220 |
56.82% |
212 |
SHISHO - Biển số nguyên tố
|
127 |
297 |
42.76% |
87 |
PRIMES - Liệt kê số nguyên tố
|
128 |
294 |
43.54% |
235 |
MEDIAN - Phần tử trung vị
|
128 |
207 |
61.84% |
387 |
BFIBONACCI - Tính số FIBONACCI
|
129 |
583 |
22.13% |
197 |
STUDENTS - Tính điểm học sinh
|
130 |
215 |
60.47% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
131 |
288 |
45.49% |
378 |
ROBOCHAR - Robot nhặt chữ
|
133 |
236 |
56.36% |