312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
134 |
296 |
45.27% |
688 |
GASISLAND - Hệ thống đảo cung cấp xăng
|
138 |
254 |
54.33% |
208 |
UOCSO - Đếm số ước
|
138 |
387 |
35.66% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
139 |
236 |
58.90% |
601 |
MAXSUM - Đoạn con có tổng lớn nhất
|
139 |
366 |
37.98% |
379 |
NUMTRANS - Ghép số
|
139 |
227 |
61.23% |
396 |
BTCANDY - Chia kẹo
|
139 |
278 |
50.00% |
203 |
CRED - Dãy số tổng các chữ số
|
140 |
291 |
48.11% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
142 |
317 |
44.79% |
257 |
SEQ - Dãy số
|
143 |
664 |
21.54% |
8 |
HY001 - Trung bình
|
143 |
536 |
26.68% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
143 |
583 |
24.53% |
183 |
GAME - Trò chơi quân sự
|
143 |
405 |
35.31% |
458 |
HFNUMBER - Số có bạn
|
143 |
581 |
24.61% |
215 |
PRIMES - Đếm số nguyên tố
|
145 |
441 |
32.88% |
405 |
APOWERN -Tính lũy thừa
|
146 |
362 |
40.33% |
222 |
IP - Số IP của nhân viên
|
146 |
479 |
30.48% |
383 |
BLSCALES - Cân đĩa thăng bằng
|
148 |
429 |
34.50% |
243 |
DANCE - Khiêu vũ
|
149 |
397 |
37.53% |
195 |
BEAUTIFUL - Đảo ngược số
|
152 |
271 |
56.09% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
155 |
294 |
52.72% |
543 |
SPANNING – Cây khung
|
156 |
306 |
50.98% |
391 |
STUPATM - Máy rút tiền tự động (Khờ)
|
156 |
405 |
38.52% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
159 |
299 |
53.18% |
380 |
CALFTEST - Thi Nghé
|
160 |
325 |
49.23% |