643 |
LEXSTR
|
9 |
10 |
90.00% |
2111 |
LEASTTURN
|
0 |
0 |
- |
1291 |
LCS - Xâu con chung dài nhất
|
9 |
66 |
13.64% |
1131 |
LCS - Dãy con chung dài nhất
|
9 |
41 |
21.95% |
2054 |
LCS
|
26 |
46 |
56.52% |
623 |
LCMSEQ
|
19 |
105 |
18.10% |
1110 |
LCM - Bội chung nhỏ nhất
|
17 |
69 |
24.64% |
2230 |
LCM
|
5 |
38 |
13.16% |
1132 |
LCIS - Dãy con tăng chung dài nhất
|
13 |
38 |
34.21% |
866 |
LCA2 - Cha chung gần nhất (gốc thay đổi)
|
6 |
21 |
28.57% |
865 |
LCA - Cha chung gần nhất
|
32 |
49 |
65.31% |
1549 |
LCA - Cha chung "lớn" nhất
|
1 |
6 |
16.67% |
2182 |
LAWRENCE
|
4 |
6 |
66.67% |
802 |
LAUGH - Phân tích tiếng cười
|
28 |
135 |
20.74% |
429 |
LATGACH3 – Lại lát gạch
|
35 |
83 |
42.17% |
1031 |
LATCO - Lật cờ
|
19 |
82 |
23.17% |
1415 |
LASERS - Đồ chơi Lasers
|
7 |
25 |
28.00% |
190 |
LARES - Táo quân
|
121 |
315 |
38.41% |
2169 |
LANGUAGE
|
0 |
0 |
- |
1072 |
LANDS - Xâm chiếm lãnh thổ
|
4 |
8 |
50.00% |
2109 |
LAMP
|
0 |
1 |
0.00% |
2280 |
LAMP
|
0 |
0 |
- |
2296 |
LAKY
|
0 |
0 |
- |
2064 |
LAKE - HỒ NƯỚC
|
14 |
43 |
32.56% |
926 |
LADDER - Lấy đồ
|
13 |
29 |
44.83% |