600 |
HEIGHT
|
98 |
324 |
30.25% |
269 |
OLYMPIAD
|
97 |
480 |
20.21% |
187 |
GRID - Bảng số
|
96 |
192 |
50.00% |
444 |
DPSTEPS – Cầu thang nhà A Phủ
|
96 |
324 |
29.63% |
440 |
THUHOACH – Thu hoạch mùa
|
95 |
298 |
31.88% |
393 |
BTNUGA - Những gói kẹo Nuga huyền thoại
|
94 |
205 |
45.85% |
5008 |
FACTORIAL - Giai thừa
|
94 |
169 |
55.62% |
406 |
BPOWERN - Tính lũy thừa
|
93 |
305 |
30.49% |
203 |
CRED - Dãy số tổng các chữ số
|
93 |
176 |
52.84% |
544 |
CUTBRIDGES – Khớp và cầu
|
92 |
158 |
58.23% |
239 |
KSEQ1 - Chia kẹo
|
92 |
150 |
61.33% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
91 |
358 |
25.42% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
91 |
253 |
35.97% |
5011 |
INVERT - Số đảo ngược
|
91 |
119 |
76.47% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
90 |
346 |
26.01% |
210 |
ANGRY - Giáo sư nổi giận
|
90 |
159 |
56.60% |
226 |
COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2
|
90 |
200 |
45.00% |
246 |
ACM - Lập trình viên vũ trụ
|
90 |
303 |
29.70% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
89 |
173 |
51.45% |
4 |
QUINE - Hack não!!!
|
88 |
590 |
14.92% |
266 |
MUSHROOM - Hái nấm
|
88 |
207 |
42.51% |
5021 |
SUM2ARR - Cộng hai mảng
|
88 |
105 |
83.81% |
1244 |
ESEQ - Dãy số
|
88 |
603 |
14.59% |
248 |
PHU - Đoạn phủ
|
88 |
231 |
38.10% |
632 |
TRICOUNT
|
87 |
258 |
33.72% |