239 |
KSEQ1 - Chia kẹo
|
110 |
176 |
62.50% |
187 |
GRID - Bảng số
|
109 |
207 |
52.66% |
210 |
ANGRY - Giáo sư nổi giận
|
109 |
213 |
51.17% |
216 |
BREAKING - Phá vỡ kỷ lục
|
109 |
150 |
72.67% |
321 |
MK21SOHOC – Tổng ước 2
|
108 |
319 |
33.86% |
427 |
DPKMAI – Mua hàng khuyến mại
|
107 |
218 |
49.08% |
196 |
FRACTION - Số chữ số thập phân
|
106 |
268 |
39.55% |
209 |
NGTO - Phân tích thành tổng hai số nguyên tố
|
106 |
203 |
52.22% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
105 |
177 |
59.32% |
439 |
DPTICKET – Xếp hàng mua vé
|
105 |
176 |
59.66% |
269 |
OLYMPIAD
|
104 |
592 |
17.57% |
371 |
TINHNGUYEN - Đội tình nguyện viên
|
104 |
380 |
27.37% |
193 |
RESTAURANT - Nhà hàng bánh ngọt
|
104 |
223 |
46.64% |
400 |
PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo
|
103 |
251 |
41.04% |
191 |
CASTING - Chọn vai
|
103 |
284 |
36.27% |
245 |
SGAME - Trò chơi với dãy số
|
103 |
397 |
25.94% |
226 |
COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2
|
102 |
214 |
47.66% |
382 |
ARTTEAMS - Đội văn nghệ
|
101 |
203 |
49.75% |
386 |
BFACTOR - Tính giai thừa
|
101 |
281 |
35.94% |
201 |
CATS - Mèo đuổi chuột
|
101 |
153 |
66.01% |
234 |
SUMSEQ - Dãy con có tổng lớn nhất
|
101 |
241 |
41.91% |
1244 |
ESEQ - Dãy số
|
100 |
633 |
15.80% |
1001 |
ODDCOIN - Tiền xu
|
100 |
337 |
29.67% |
500 |
HWOODCUT – Cắt gỗ
|
100 |
327 |
30.58% |
255 |
ZSUM - ZERO SUM
|
100 |
367 |
27.25% |