301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
84 |
345 |
24.35% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
84 |
223 |
37.67% |
193 |
RESTAURANT - Nhà hàng bánh ngọt
|
82 |
153 |
53.59% |
234 |
SUMSEQ - Dãy con có tổng lớn nhất
|
82 |
190 |
43.16% |
255 |
ZSUM - ZERO SUM
|
82 |
298 |
27.52% |
400 |
PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo
|
81 |
208 |
38.94% |
226 |
COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2
|
81 |
186 |
43.55% |
204 |
MAXTRI - Số lớn nhất tạo thành
|
80 |
134 |
59.70% |
266 |
MUSHROOM - Hái nấm
|
79 |
188 |
42.02% |
218 |
PRIMECNT - Đếm số nguyên tố
|
79 |
218 |
36.24% |
8 |
HY001 - Trung bình
|
77 |
283 |
27.21% |
316 |
MK6SUM – Tính tổng version 4
|
77 |
245 |
31.43% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
77 |
294 |
26.19% |
512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
76 |
168 |
45.24% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
76 |
165 |
46.06% |
216 |
BREAKING - Phá vỡ kỷ lục
|
76 |
112 |
67.86% |
1001 |
ODDCOIN - Tiền xu
|
76 |
223 |
34.08% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
75 |
209 |
35.89% |
500 |
HWOODCUT – Cắt gỗ
|
74 |
252 |
29.37% |
4 |
QUINE - Hack não!!!
|
73 |
465 |
15.70% |
318 |
MK15SUM – Tính tổng version 6
|
73 |
247 |
29.55% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
73 |
148 |
49.32% |
199 |
BOOK - Đọc sách
|
73 |
137 |
53.28% |
1244 |
ESEQ - Dãy số
|
73 |
552 |
13.22% |
801 |
DMT - Số DMT
|
71 |
336 |
21.13% |