202 |
BUS - Chờ xe buýt
|
130 |
333 |
39.04% |
198 |
TREE - Trồng cây
|
212 |
332 |
63.86% |
688 |
GASISLAND - Hệ thống đảo cung cấp xăng
|
178 |
327 |
54.43% |
501 |
HPUSHPOP – Thao tác với hàng đợi ưu tiên
|
77 |
327 |
23.55% |
323 |
MK29SOHOC – Ước số (4)
|
70 |
326 |
21.47% |
335 |
DKDAUCUOI – Chữ số đầu và chữ số cuối
|
165 |
326 |
50.61% |
396 |
BTCANDY - Chia kẹo
|
161 |
326 |
49.39% |
190 |
LARES - Táo quân
|
127 |
326 |
38.96% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
141 |
322 |
43.79% |
444 |
DPSTEPS – Cầu thang nhà A Phủ
|
88 |
322 |
27.33% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
105 |
321 |
32.71% |
1249 |
LOVESONG - Hát giao duyên
|
66 |
319 |
20.69% |
563 |
CAYKHE - Ăn khế trả vàng
|
97 |
315 |
30.79% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
166 |
314 |
52.87% |
1366 |
BLO - Thăm viếng lẫn nhau
|
67 |
314 |
21.34% |
221 |
INCSEG - Dãy con liên tiếp không giảm dài nhất
|
202 |
313 |
64.54% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
106 |
313 |
33.87% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
161 |
303 |
53.14% |
246 |
ACM - Lập trình viên vũ trụ
|
65 |
303 |
21.45% |
5144 |
DFS - Tìm kiếm theo chiều sâu
|
122 |
301 |
40.53% |
1431 |
AMT - Trộm ATM
|
44 |
299 |
14.72% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
136 |
298 |
45.64% |
696 |
SUMDIV - Tổng ước
|
76 |
293 |
25.94% |
386 |
BFACTOR - Tính giai thừa
|
104 |
292 |
35.62% |
374 |
STRFIXED – Chuẩn hóa xâu
|
106 |
290 |
36.55% |