1352 |
SUMDG - Tổng chữ số
|
8 |
28 |
28.57% |
696 |
SUMDIV - Tổng ước
|
76 |
293 |
25.94% |
261 |
SUMDIV - Tổng ước chung lớn nhất
|
69 |
128 |
53.91% |
2067 |
SUMEZ - Tổng dễ
|
74 |
158 |
46.84% |
5064 |
SUMGCD - Tổng ước chung lớn nhất
|
66 |
109 |
60.55% |
1491 |
SUMLOVE - Ngưu Lang và Chức Nữ
|
0 |
26 |
0.00% |
1210 |
SUMLR - Tổng đoạn
|
33 |
108 |
30.56% |
850 |
SUMMAX1 - Nhánh có tổng lớn nhất
|
29 |
41 |
70.73% |
851 |
SUMMAX2 - Tổng lớn nhất trên cây
|
27 |
41 |
65.85% |
852 |
SUMMAX3 - Dán tranh
|
23 |
31 |
74.19% |
856 |
SUMMAX4 - Tổng lớn nhất trên cây
|
8 |
14 |
57.14% |
861 |
SUMMAX5 - Tổng trên cây 5
|
|
|
0.00% |
860 |
SUMMIT - Hội nghị Mỹ - Triều lần 4
|
3 |
9 |
33.33% |
264 |
SUMMUL - Tổng bội chung nhỏ nhất
|
55 |
129 |
42.64% |
1385 |
SUMPRODUCT - Tổng và tích
|
7 |
14 |
50.00% |
234 |
SUMSEQ - Dãy con có tổng lớn nhất
|
109 |
262 |
41.60% |
1011 |
SUMSEQ - Tổng lớn nhất
|
19 |
124 |
15.32% |
844 |
SUMSEQ0 - Đoạn con tổng bằng không
|
132 |
652 |
20.25% |
1408 |
SUMSQUARE
|
19 |
31 |
61.29% |
863 |
SUMTREE - Tổng trên cây
|
7 |
21 |
33.33% |
2098 |
SUMXOREZ
|
2 |
3 |
66.67% |
2343 |
SUPERFB
|
0 |
11 |
0.00% |
1452 |
SUPERSEQ
|
6 |
14 |
42.86% |
1525 |
SUPERTREES - Connecting Supertrees
|
1 |
5 |
20.00% |
683 |
SUPREFIX – Tiền tố và hậu tố
|
51 |
262 |
19.47% |