210 |
ANGRY - Giáo sư nổi giận
|
86 |
155 |
55.48% |
269 |
OLYMPIAD
|
87 |
454 |
19.16% |
390 |
LKBRACKET - Sinh các dãy ngoặc đúng
|
87 |
186 |
46.77% |
223 |
SOCK - Ghép đôi tất màu
|
87 |
133 |
65.41% |
1076 |
PAINT - Sơn phòng
|
88 |
294 |
29.93% |
590 |
MESS - Truyền tin trong mạng
|
88 |
189 |
46.56% |
440 |
THUHOACH – Thu hoạch mùa
|
88 |
271 |
32.47% |
260 |
DAOXAU – Đảo ngược xâu
|
89 |
111 |
80.18% |
426 |
DPLATGACH – Lát gạch
|
89 |
181 |
49.17% |
443 |
DPLIQ2 – Dãy con tăng dài nhất 2
|
89 |
245 |
36.33% |
203 |
CRED - Dãy số tổng các chữ số
|
90 |
171 |
52.63% |
235 |
MEDIAN - Phần tử trung vị
|
90 |
158 |
56.96% |
239 |
KSEQ1 - Chia kẹo
|
90 |
146 |
61.64% |
243 |
DANCE - Khiêu vũ
|
90 |
250 |
36.00% |
553 |
MPANTREE – Cây khung nhỏ nhất (cơ bản)
|
92 |
211 |
43.60% |
383 |
BLSCALES - Cân đĩa thăng bằng
|
92 |
245 |
37.55% |
378 |
ROBOCHAR - Robot nhặt chữ
|
93 |
183 |
50.82% |
386 |
BFACTOR - Tính giai thừa
|
94 |
229 |
41.05% |
196 |
FRACTION - Số chữ số thập phân
|
94 |
233 |
40.34% |
187 |
GRID - Bảng số
|
95 |
184 |
51.63% |
321 |
MK21SOHOC – Tổng ước 2
|
96 |
299 |
32.11% |
602 |
KSUM
|
96 |
161 |
59.63% |
209 |
NGTO - Phân tích thành tổng hai số nguyên tố
|
96 |
186 |
51.61% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
98 |
219 |
44.75% |
423 |
DPBONUS – Phần thưởng ý nghĩa
|
98 |
164 |
59.76% |