1376 |
TOUR - Hành trình du lịch
|
21 |
162 |
12.96% |
1308 |
TOPVIEW - Đoạn nghịch biến
|
11 |
20 |
55.00% |
541 |
TOPOSORT – Sắp xếp TOPO
|
362 |
742 |
48.79% |
456 |
TONGUOC2 – Tính tổng ước 2
|
82 |
189 |
43.39% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
99 |
374 |
26.47% |
5007 |
TONGUOC
|
12 |
16 |
75.00% |
5069 |
TONGLE – Tổng lẻ
|
24 |
100 |
24.00% |
5023 |
TONGDONG - Tổng các số trên mỗi dòng
|
63 |
95 |
66.32% |
5024 |
TONGCOT - Tổng các số trên mỗi cột
|
60 |
73 |
82.19% |
5033 |
TONGCHUSO - Tổng các chữ số
|
51 |
83 |
61.45% |
5068 |
TONGCHAN – Tổng chẵn
|
35 |
159 |
22.01% |
5025 |
TONGAREA - Tổng hình chữ nhật con
|
38 |
50 |
76.00% |
1378 |
TMACHINE - Cỗ máy thời gian
|
0 |
39 |
0.00% |
640 |
TINHTONG
|
48 |
73 |
65.75% |
2221 |
TINHTONG
|
0 |
1 |
0.00% |
371 |
TINHNGUYEN - Đội tình nguyện viên
|
110 |
390 |
28.21% |
2047 |
TIMER - Đồng hồ
|
0 |
0 |
- |
1287 |
TIMELINE - Dòng thời gian
|
9 |
30 |
30.00% |
1256 |
TIME - Thời gian trung bình
|
30 |
90 |
33.33% |
10037 |
TIMDUONG - Tìm bước nhảy tàu vũ trụ
|
4 |
11 |
36.36% |
2275 |
TILING
|
0 |
0 |
- |
1161 |
TIGERSUGER - Sữa tươi đường hổ
|
0 |
1 |
0.00% |
1172 |
TIGERSUGAR2 - Lại sữa tươi đường hổ
|
0 |
2 |
0.00% |
2155 |
TIED
|
0 |
0 |
- |
211 |
TICKETS - Mua vé xe buýt
|
91 |
228 |
39.91% |