187 |
GRID - Bảng số
|
103 |
196 |
52.55% |
209 |
NGTO - Phân tích thành tổng hai số nguyên tố
|
103 |
197 |
52.28% |
210 |
ANGRY - Giáo sư nổi giận
|
103 |
185 |
55.68% |
269 |
OLYMPIAD
|
102 |
574 |
17.77% |
440 |
THUHOACH – Thu hoạch mùa
|
102 |
303 |
33.66% |
191 |
CASTING - Chọn vai
|
101 |
274 |
36.86% |
400 |
PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo
|
99 |
243 |
40.74% |
196 |
FRACTION - Số chữ số thập phân
|
99 |
255 |
38.82% |
371 |
TINHNGUYEN - Đội tình nguyện viên
|
98 |
365 |
26.85% |
386 |
BFACTOR - Tính giai thừa
|
98 |
261 |
37.55% |
439 |
DPTICKET – Xếp hàng mua vé
|
98 |
169 |
57.99% |
193 |
RESTAURANT - Nhà hàng bánh ngọt
|
98 |
215 |
45.58% |
1076 |
PAINT - Sơn phòng
|
97 |
330 |
29.39% |
201 |
CATS - Mèo đuổi chuột
|
97 |
149 |
65.10% |
234 |
SUMSEQ - Dãy con có tổng lớn nhất
|
97 |
219 |
44.29% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
95 |
364 |
26.10% |
226 |
COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2
|
95 |
203 |
46.80% |
255 |
ZSUM - ZERO SUM
|
95 |
354 |
26.84% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
94 |
242 |
38.84% |
427 |
DPKMAI – Mua hàng khuyến mại
|
94 |
188 |
50.00% |
1244 |
ESEQ - Dãy số
|
94 |
622 |
15.11% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
93 |
255 |
36.47% |
500 |
HWOODCUT – Cắt gỗ
|
93 |
317 |
29.34% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
92 |
147 |
62.59% |
392 |
NQUEENS - Quốc Vương và những nàng Hậu
|
92 |
187 |
49.20% |