1005 |
SEQ14 - Dãy số 14
|
12 |
21 |
57.14% |
1006 |
DELPALIN - Xóa xâu đối xứng
|
16 |
21 |
76.19% |
2042 |
EXAM - Làm bài thi
|
4 |
21 |
19.05% |
1045 |
SXOR - Tổng XOR lớn nhất
|
7 |
22 |
31.82% |
31 |
HY024 - Xe Buýt
|
0 |
22 |
0.00% |
862 |
DISTANCE - Khoảng cách
|
6 |
22 |
27.27% |
1145 |
DRAGON - Đảo rồng
|
6 |
22 |
27.27% |
1419 |
PEACE - Chó, Mèo và Chuột
|
7 |
22 |
31.82% |
1426 |
DCPP - Dạo phố
|
5 |
22 |
22.73% |
687 |
RELAY - Đua bò
|
8 |
22 |
36.36% |
1487 |
TYPING - Luyện gõ phím
|
2 |
22 |
9.09% |
1236 |
SMAX - Diện tích lớn nhất
|
11 |
22 |
50.00% |
1010 |
BRACKET - Dãy ngoặc
|
9 |
22 |
40.91% |
1013 |
CANDY - Chia kẹo
|
7 |
22 |
31.82% |
1014 |
VALG - Giá trị lớn nhất của đồ thị
|
9 |
22 |
40.91% |
525 |
QSUMRECT– Truy vấn tổng trên bảng số
|
11 |
23 |
47.83% |
1104 |
KSTR
|
10 |
23 |
43.48% |
1389 |
YENOM2 - Thanh khoản 2
|
6 |
23 |
26.09% |
892 |
OVERPART - Quá nửa
|
6 |
23 |
26.09% |
1204 |
HRANK - Xếp hạng
|
6 |
23 |
26.09% |
1307 |
ODAROAD - Làm đường
|
12 |
24 |
50.00% |
5147 |
UPPERHALF - Nửa trên
|
12 |
24 |
50.00% |
1103 |
TABLE
|
11 |
24 |
45.83% |
10063 |
Bài 2 - Đếm số lượng
|
3 |
24 |
12.50% |
863 |
SUMTREE - Tổng trên cây
|
8 |
24 |
33.33% |