5021 |
SUM2ARR - Cộng hai mảng
|
242 |
568 |
42.61% |
2102 |
SUM2D
|
0 |
0 |
- |
867 |
SUM3 - Thay đổi trọng số đỉnh
|
1 |
1 |
100.00% |
1272 |
SUMA
|
2 |
5 |
40.00% |
1190 |
SUMAREA - Tổng diện tích
|
2 |
9 |
22.22% |
5018 |
SUMARR - Tổng dãy số
|
68 |
109 |
62.39% |
1352 |
SUMDG - Tổng chữ số
|
8 |
28 |
28.57% |
696 |
SUMDIV - Tổng ước
|
73 |
278 |
26.26% |
261 |
SUMDIV - Tổng ước chung lớn nhất
|
64 |
121 |
52.89% |
2067 |
SUMEZ - Tổng dễ
|
69 |
152 |
45.39% |
5064 |
SUMGCD - Tổng ước chung lớn nhất
|
54 |
83 |
65.06% |
1491 |
SUMLOVE - Ngưu Lang và Chức Nữ
|
0 |
26 |
0.00% |
1210 |
SUMLR - Tổng đoạn
|
18 |
69 |
26.09% |
850 |
SUMMAX1 - Nhánh có tổng lớn nhất
|
17 |
24 |
70.83% |
851 |
SUMMAX2 - Tổng lớn nhất trên cây
|
16 |
25 |
64.00% |
852 |
SUMMAX3 - Dán tranh
|
14 |
18 |
77.78% |
856 |
SUMMAX4 - Tổng lớn nhất trên cây
|
5 |
9 |
55.56% |
861 |
SUMMAX5 - Tổng trên cây 5
|
|
|
0.00% |
860 |
SUMMIT - Hội nghị Mỹ - Triều lần 4
|
|
|
0.00% |
264 |
SUMMUL - Tổng bội chung nhỏ nhất
|
49 |
114 |
42.98% |
1385 |
SUMPRODUCT - Tổng và tích
|
7 |
14 |
50.00% |
234 |
SUMSEQ - Dãy con có tổng lớn nhất
|
97 |
219 |
44.29% |
1011 |
SUMSEQ - Tổng lớn nhất
|
9 |
33 |
27.27% |
844 |
SUMSEQ0 - Đoạn con tổng bằng không
|
78 |
453 |
17.22% |
1408 |
SUMSQUARE
|
19 |
31 |
61.29% |