1257 |
SUBSEQ - Min - Max - Length
|
12 |
56 |
21.43% |
5035 |
SUBSTR - Xâu con
|
31 |
41 |
75.61% |
1361 |
SUBSTR - Xâu con chung dài nhất
|
15 |
74 |
20.27% |
680 |
SUBSTR – Khớp xâu
|
52 |
183 |
28.42% |
2148 |
SUM
|
0 |
2 |
0.00% |
181 |
SUM - Tính tổng
|
280 |
560 |
50.00% |
5021 |
SUM2ARR - Cộng hai mảng
|
33 |
41 |
80.49% |
2102 |
SUM2D
|
0 |
3 |
0.00% |
867 |
SUM3 - Thay đổi trọng số đỉnh
|
1 |
1 |
100.00% |
1272 |
SUMA
|
2 |
5 |
40.00% |
1190 |
SUMAREA - Tổng diện tích
|
2 |
9 |
22.22% |
5018 |
SUMARR - Tổng dãy số
|
26 |
35 |
74.29% |
1352 |
SUMDG - Tổng chữ số
|
8 |
28 |
28.57% |
696 |
SUMDIV - Tổng ước
|
72 |
275 |
26.18% |
261 |
SUMDIV - Tổng ước chung lớn nhất
|
52 |
97 |
53.61% |
2067 |
SUMEZ - Tổng dễ
|
67 |
163 |
41.10% |
5064 |
SUMGCD - Tổng ước chung lớn nhất
|
11 |
19 |
57.89% |
1491 |
SUMLOVE - Ngưu Lang và Chức Nữ
|
0 |
28 |
0.00% |
1210 |
SUMLR - Tổng đoạn
|
14 |
57 |
24.56% |
850 |
SUMMAX1 - Nhánh có tổng lớn nhất
|
16 |
22 |
72.73% |
851 |
SUMMAX2 - Tổng lớn nhất trên cây
|
15 |
23 |
65.22% |
852 |
SUMMAX3 - Dán tranh
|
13 |
17 |
76.47% |
856 |
SUMMAX4 - Tổng lớn nhất trên cây
|
5 |
9 |
55.56% |
861 |
SUMMAX5 - Tổng trên cây 5
|
0 |
2 |
0.00% |
860 |
SUMMIT - Hội nghị Mỹ - Triều lần 4
|
0 |
4 |
0.00% |