680 |
SUBSTR – Khớp xâu
|
89 |
275 |
32.36% |
2148 |
SUM
|
0 |
0 |
- |
181 |
SUM - Tính tổng
|
327 |
616 |
53.08% |
5021 |
SUM2ARR - Cộng hai mảng
|
263 |
595 |
44.20% |
2102 |
SUM2D
|
0 |
0 |
- |
867 |
SUM3 - Thay đổi trọng số đỉnh
|
2 |
2 |
100.00% |
1272 |
SUMA
|
2 |
5 |
40.00% |
1190 |
SUMAREA - Tổng diện tích
|
2 |
9 |
22.22% |
5018 |
SUMARR - Tổng dãy số
|
85 |
129 |
65.89% |
1352 |
SUMDG - Tổng chữ số
|
8 |
28 |
28.57% |
696 |
SUMDIV - Tổng ước
|
74 |
288 |
25.69% |
261 |
SUMDIV - Tổng ước chung lớn nhất
|
66 |
125 |
52.80% |
2067 |
SUMEZ - Tổng dễ
|
72 |
156 |
46.15% |
5064 |
SUMGCD - Tổng ước chung lớn nhất
|
54 |
83 |
65.06% |
1491 |
SUMLOVE - Ngưu Lang và Chức Nữ
|
0 |
26 |
0.00% |
1210 |
SUMLR - Tổng đoạn
|
25 |
94 |
26.60% |
850 |
SUMMAX1 - Nhánh có tổng lớn nhất
|
22 |
29 |
75.86% |
851 |
SUMMAX2 - Tổng lớn nhất trên cây
|
19 |
31 |
61.29% |
852 |
SUMMAX3 - Dán tranh
|
18 |
23 |
78.26% |
856 |
SUMMAX4 - Tổng lớn nhất trên cây
|
7 |
11 |
63.64% |
861 |
SUMMAX5 - Tổng trên cây 5
|
|
|
0.00% |
860 |
SUMMIT - Hội nghị Mỹ - Triều lần 4
|
2 |
7 |
28.57% |
264 |
SUMMUL - Tổng bội chung nhỏ nhất
|
51 |
119 |
42.86% |
1385 |
SUMPRODUCT - Tổng và tích
|
7 |
14 |
50.00% |
234 |
SUMSEQ - Dãy con có tổng lớn nhất
|
101 |
241 |
41.91% |