2163 |
BROCARD
|
0 |
2 |
0.00% |
1091 |
BRIDGES - Cầu khỉ
|
10 |
35 |
28.57% |
1038 |
BRIDGE - Xây cầu
|
11 |
25 |
44.00% |
253 |
BRIDGE - Qua cầu
|
15 |
76 |
19.74% |
1196 |
BRIDGE - Cầu đá
|
25 |
63 |
39.68% |
216 |
BREAKING - Phá vỡ kỷ lục
|
107 |
146 |
73.29% |
1317 |
BRACKVAL - Giá trị biểu thức ngoặc
|
9 |
27 |
33.33% |
2084 |
BRACKETS
|
0 |
5 |
0.00% |
1010 |
BRACKET - Dãy ngoặc
|
8 |
18 |
44.44% |
1493 |
BRACKET - Biểu thức ngoặc
|
3 |
29 |
10.34% |
1558 |
BRACKET - Biến đổi dãy ngoặc
|
|
|
0.00% |
1461 |
BRACKET
|
6 |
45 |
13.33% |
1497 |
BR - Xanh và đỏ
|
0 |
2 |
0.00% |
406 |
BPOWERN - Tính lũy thừa
|
66 |
238 |
27.73% |
1039 |
BPN - Các cặp số đẹp
|
3 |
3 |
100.00% |
869 |
BOXES - Hộp đựng tiền
|
7 |
29 |
24.14% |
1443 |
BOWLING
|
11 |
45 |
24.44% |
1546 |
BOT - Giao thông
|
7 |
43 |
16.28% |
199 |
BOOK - Đọc sách
|
91 |
162 |
56.17% |
1478 |
BONUS - Phần thưởng
|
15 |
184 |
8.15% |
1484 |
BONUS - Phần thưởng
|
9 |
36 |
25.00% |
1246 |
BONUS - Phần thưởng
|
64 |
256 |
25.00% |
1509 |
BONUS - Phần thưởng
|
12 |
37 |
32.43% |
1518 |
BONUS - Phần thưởng
|
21 |
92 |
22.83% |
1297 |
BONUS
|
18 |
70 |
25.71% |