388 |
BCATALAN - Tính số CATALAN
|
65 |
157 |
41.40% |
395 |
BTFLOWER - Khăn đỏ và bó hoa tặng bà
|
65 |
202 |
32.18% |
217 |
NUMBERS - Số may mắn
|
65 |
125 |
52.00% |
227 |
ARRAYM - Tăng đầu giảm cuối
|
65 |
192 |
33.85% |
576 |
COMNET - Mạng máy tính
|
66 |
99 |
66.67% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
66 |
123 |
53.66% |
406 |
BPOWERN - Tính lũy thừa
|
66 |
240 |
27.50% |
5020 |
MINARR - Chỉ số của phần tử nhỏ nhất
|
66 |
152 |
43.42% |
5054 |
SORTABS - Sắp xếp trị tuyệt đối
|
66 |
83 |
79.52% |
194 |
WATER - Đổ nước
|
66 |
220 |
30.00% |
12 |
HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
67 |
279 |
24.01% |
320 |
MK20SOHOC – Liệt kê ước nguyên dương
|
67 |
238 |
28.15% |
544 |
CUTBRIDGES – Khớp và cầu
|
68 |
142 |
47.89% |
5018 |
SUMARR - Tổng dãy số
|
68 |
109 |
62.39% |
432 |
DPCUTREC – Cắt hình chữ nhật
|
68 |
200 |
34.00% |
451 |
DPPAINT – Sơn nhà
|
68 |
126 |
53.97% |
2067 |
SUMEZ - Tổng dễ
|
69 |
152 |
45.39% |
567 |
SILKROAD - Con đường tơ lụa
|
69 |
168 |
41.07% |
336 |
DKSOPALIN1 – Số PALINDROM version 1
|
69 |
128 |
53.91% |
594 |
SCHOOL - Đường đến trường
|
69 |
275 |
25.09% |
404 |
PWORDSAFE - Mật khẩu an toàn
|
69 |
152 |
45.39% |
444 |
DPSTEPS – Cầu thang nhà A Phủ
|
69 |
283 |
24.38% |
606 |
CANDY - Chia kẹo
|
70 |
160 |
43.75% |
393 |
BTNUGA - Những gói kẹo Nuga huyền thoại
|
70 |
136 |
51.47% |
16 |
HY009 - Ngịch thế
|
71 |
111 |
63.96% |