Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
563 CAYKHE - Ăn khế trả vàng 86 284 30.28%
1001 ODDCOIN - Tiền xu 90 286 31.47%
300 TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1 131 288 45.49%
1246 BONUS - Phần thưởng 73 293 24.91%
268 TWINS - Nguyên tố sinh đôi 155 294 52.72%
87 PRIMES - Liệt kê số nguyên tố 128 294 43.54%
221 INCSEG - Dãy con liên tiếp không giảm dài nhất 189 294 64.29%
312 TTSUM3 – Tính tổng version 3 134 296 45.27%
203 CRED - Dãy số tổng các chữ số 143 296 48.31%
236 SDIFF - Chênh lệch nhỏ nhất 171 296 57.77%
212 SHISHO - Biển số nguyên tố 127 297 42.76%
443 DPLIQ2 – Dãy con tăng dài nhất 2 109 298 36.58%
311 TTSUM2 – Tính tổng version 2 159 299 53.18%
440 THUHOACH – Thu hoạch mùa 102 303 33.66%
543 SPANNING – Cây khung 156 306 50.98%
489 DPLIQ4 – Dãy con tăng dài nhất (Bản khó) 164 310 52.90%
190 LARES - Táo quân 119 312 38.14%
501 HPUSHPOP – Thao tác với hàng đợi ưu tiên 75 315 23.81%
358 PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố 142 317 44.79%
321 MK21SOHOC – Tổng ước 2 108 319 33.86%
335 DKDAUCUOI – Chữ số đầu và chữ số cuối 161 320 50.31%
198 TREE - Trồng cây 202 321 62.93%
500 HWOODCUT – Cắt gỗ 96 322 29.81%
380 CALFTEST - Thi Nghé 160 325 49.23%
532 FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung 77 330 23.33%