501 |
HPUSHPOP – Thao tác với hàng đợi ưu tiên
|
75 |
315 |
23.81% |
1204 |
HRANK - Xếp hạng
|
4 |
19 |
21.05% |
2097 |
HRPA
|
0 |
0 |
- |
1168 |
HSGS - Trồng cây
|
0 |
4 |
0.00% |
554 |
HSPANTREE – Cây khung nhỏ nhất
|
71 |
208 |
34.13% |
2108 |
HTAB
|
0 |
1 |
0.00% |
1407 |
HTMAX
|
11 |
87 |
12.64% |
5013 |
HTOWER - Tháp Hà Nội
|
26 |
42 |
61.90% |
2025 |
HURDLES - Chướng ngại vật
|
0 |
0 |
- |
500 |
HWOODCUT – Cắt gỗ
|
96 |
321 |
29.91% |
8 |
HY001 - Trung bình
|
140 |
526 |
26.62% |
9 |
HY002 - Bảng tần số
|
251 |
588 |
42.69% |
10 |
HY003 - Đường tròn nhỏ nhất
|
22 |
106 |
20.75% |
11 |
HY004 - Điểm tâm
|
52 |
157 |
33.12% |
12 |
HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
65 |
277 |
23.47% |
13 |
HY006 - Josephus
|
27 |
98 |
27.55% |
14 |
HY007 - Chia dãy bằng nhau
|
19 |
142 |
13.38% |
15 |
HY008 - Dãy ước
|
53 |
120 |
44.17% |
16 |
HY009 - Ngịch thế
|
71 |
111 |
63.96% |
17 |
HY010 - Thuận thế
|
14 |
32 |
43.75% |
18 |
HY011 - Sắp xếp mảng
|
7 |
34 |
20.59% |
19 |
HY012 - HCN có tổng lớn nhất
|
39 |
93 |
41.94% |
20 |
HY013 - Điều khiển Robot
|
17 |
46 |
36.96% |
21 |
HY014 - Di chuyển Robot
|
33 |
50 |
66.00% |
22 |
HY015 - Nhìn ra biển
|
37 |
104 |
35.58% |