390 |
LKBRACKET - Sinh các dãy ngoặc đúng
|
112 |
229 |
48.91% |
426 |
DPLATGACH – Lát gạch
|
112 |
219 |
51.14% |
202 |
BUS - Chờ xe buýt
|
114 |
265 |
43.02% |
602 |
KSUM
|
117 |
201 |
58.21% |
1158 |
BITFUN
|
117 |
210 |
55.71% |
223 |
SOCK - Ghép đôi tất màu
|
118 |
187 |
63.10% |
385 |
BNUMMULT - Nhân hai số lớn
|
119 |
270 |
44.07% |
443 |
DPLIQ2 – Dãy con tăng dài nhất 2
|
119 |
340 |
35.00% |
190 |
LARES - Táo quân
|
122 |
317 |
38.49% |
512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
125 |
279 |
44.80% |
212 |
SHISHO - Biển số nguyên tố
|
127 |
297 |
42.76% |
455 |
FANUMBER - Số độc thân
|
129 |
481 |
26.82% |
387 |
BFIBONACCI - Tính số FIBONACCI
|
130 |
586 |
22.18% |
189 |
TABLE - Xếp đá
|
130 |
378 |
34.39% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
132 |
289 |
45.67% |
235 |
MEDIAN - Phần tử trung vị
|
133 |
212 |
62.74% |
260 |
DAOXAU – Đảo ngược xâu
|
134 |
210 |
63.81% |
378 |
ROBOCHAR - Robot nhặt chữ
|
134 |
237 |
56.54% |
87 |
PRIMES - Liệt kê số nguyên tố
|
135 |
302 |
44.70% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
136 |
298 |
45.64% |
423 |
DPBONUS – Phần thưởng ý nghĩa
|
137 |
232 |
59.05% |
197 |
STUDENTS - Tính điểm học sinh
|
137 |
226 |
60.62% |
437 |
DPHALL – Xếp lịch hội trường
|
138 |
363 |
38.02% |
208 |
UOCSO - Đếm số ước
|
142 |
404 |
35.15% |
601 |
MAXSUM - Đoạn con có tổng lớn nhất
|
143 |
370 |
38.65% |