602 |
KSUM
|
109 |
188 |
57.98% |
385 |
BNUMMULT - Nhân hai số lớn
|
109 |
252 |
43.25% |
189 |
TABLE - Xếp đá
|
109 |
260 |
41.92% |
239 |
KSEQ1 - Chia kẹo
|
109 |
175 |
62.29% |
512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
110 |
254 |
43.31% |
390 |
LKBRACKET - Sinh các dãy ngoặc đúng
|
111 |
228 |
48.68% |
202 |
BUS - Chờ xe buýt
|
111 |
262 |
42.37% |
87 |
PRIMES - Liệt kê số nguyên tố
|
112 |
252 |
44.44% |
260 |
DAOXAU – Đảo ngược xâu
|
113 |
142 |
79.58% |
190 |
LARES - Táo quân
|
115 |
300 |
38.33% |
423 |
DPBONUS – Phần thưởng ý nghĩa
|
116 |
205 |
56.59% |
1158 |
BITFUN
|
117 |
210 |
55.71% |
212 |
SHISHO - Biển số nguyên tố
|
119 |
274 |
43.43% |
235 |
MEDIAN - Phần tử trung vị
|
119 |
195 |
61.03% |
455 |
FANUMBER - Số độc thân
|
121 |
432 |
28.01% |
437 |
DPHALL – Xếp lịch hội trường
|
122 |
343 |
35.57% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
123 |
271 |
45.39% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
125 |
218 |
57.34% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
128 |
285 |
44.91% |
387 |
BFIBONACCI - Tính số FIBONACCI
|
128 |
567 |
22.57% |
197 |
STUDENTS - Tính điểm học sinh
|
129 |
214 |
60.28% |
8 |
HY001 - Trung bình
|
130 |
498 |
26.10% |
379 |
NUMTRANS - Ghép số
|
130 |
214 |
60.75% |
378 |
ROBOCHAR - Robot nhặt chữ
|
132 |
235 |
56.17% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
133 |
295 |
45.08% |