356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
151 |
614 |
24.59% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
151 |
336 |
44.94% |
235 |
MEDIAN - Phần tử trung vị
|
151 |
235 |
64.26% |
423 |
DPBONUS – Phần thưởng ý nghĩa
|
146 |
269 |
54.28% |
437 |
DPHALL – Xếp lịch hội trường
|
146 |
381 |
38.32% |
212 |
SHISHO - Biển số nguyên tố
|
146 |
336 |
43.45% |
197 |
STUDENTS - Tính điểm học sinh
|
145 |
245 |
59.18% |
455 |
FANUMBER - Số độc thân
|
144 |
591 |
24.37% |
189 |
TABLE - Xếp đá
|
142 |
403 |
35.24% |
542 |
DISJOINTSET – Các tập rời nhau
|
141 |
268 |
52.61% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
141 |
323 |
43.65% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
138 |
300 |
46.00% |
390 |
LKBRACKET - Sinh các dãy ngoặc đúng
|
137 |
272 |
50.37% |
844 |
SUMSEQ0 - Đoạn con tổng bằng không
|
136 |
669 |
20.33% |
378 |
ROBOCHAR - Robot nhặt chữ
|
136 |
240 |
56.67% |
387 |
BFIBONACCI - Tính số FIBONACCI
|
136 |
619 |
21.97% |
223 |
SOCK - Ghép đôi tất màu
|
134 |
206 |
65.05% |
190 |
LARES - Táo quân
|
133 |
338 |
39.35% |
22 |
HY015 - Nhìn ra biển
|
131 |
440 |
29.77% |
443 |
DPLIQ2 – Dãy con tăng dài nhất 2
|
131 |
385 |
34.03% |
202 |
BUS - Chờ xe buýt
|
131 |
336 |
38.99% |
565 |
EVA - Sơ tán
|
130 |
222 |
58.56% |
245 |
SGAME - Trò chơi với dãy số
|
130 |
513 |
25.34% |
585 |
BIRTHDCAKE - Bánh sinh nhật
|
125 |
754 |
16.58% |
1244 |
ESEQ - Dãy số
|
125 |
802 |
15.59% |