815 |
CONCOMP - Thành phần liên thông
|
13 |
66 |
19.70% |
830 |
FIBSEQ - Dãy Fibonacci
|
13 |
36 |
36.11% |
1349 |
ANALYSE - Phân tích số
|
13 |
37 |
35.14% |
90 |
ANDNOT – Bit loại trừ
|
13 |
21 |
61.90% |
93 |
LSB – Bit thấp nhất
|
13 |
16 |
81.25% |
1118 |
LOTTERY - Xổ số
|
13 |
36 |
36.11% |
619 |
INCPOS
|
13 |
42 |
30.95% |
1132 |
LCIS - Dãy con tăng chung dài nhất
|
13 |
38 |
34.21% |
5012 |
BIN - Số nhị phân
|
13 |
15 |
86.67% |
926 |
LADDER - Lấy đồ
|
13 |
29 |
44.83% |
673 |
CPREFIX
|
13 |
20 |
65.00% |
679 |
STR
|
13 |
16 |
81.25% |
702 |
CD2B11 - Tách số
|
13 |
26 |
50.00% |
5082 |
GARDEN - Vườn cây ăn quả
|
13 |
37 |
35.14% |
1006 |
DELPALIN - Xóa xâu đối xứng
|
13 |
16 |
81.25% |
507 |
TWOLETTER – Đếm hình chữ nhật chứa 2 ký tự
|
13 |
18 |
72.22% |
1024 |
COMNET - Truyền tin
|
14 |
47 |
29.79% |
5 |
DATE - Đoán ngày
|
14 |
62 |
22.58% |
1034 |
MEDIAN - Trung vị
|
14 |
31 |
45.16% |
2059 |
BITSTR
|
14 |
29 |
48.28% |
1292 |
BUREAUC - Quan liêu
|
14 |
30 |
46.67% |
2064 |
LAKE - HỒ NƯỚC
|
14 |
43 |
32.56% |
1304 |
POINLINE - Điểm thuộc đoạn thẳng
|
14 |
26 |
53.85% |
1054 |
JEWEL - Trang sức
|
14 |
26 |
53.85% |
549 |
MSTONES – ROBOT sơn cột cây số
|
14 |
26 |
53.85% |