848 |
SALEOFF - Khuyến mại
|
12 |
23 |
52.17% |
1104 |
KSTR
|
10 |
23 |
43.48% |
89 |
XOR – Bit khác nhau
|
16 |
23 |
69.57% |
5006 |
PLUS
|
11 |
23 |
47.83% |
1174 |
READTIME - Đọc đĩa
|
6 |
23 |
26.09% |
1482 |
KDM - Kiểm định mã
|
0 |
23 |
0.00% |
1485 |
KTREE - Cây K- phân
|
3 |
23 |
13.04% |
1273 |
NORMA
|
0 |
23 |
0.00% |
1287 |
TIMELINE - Dòng thời gian
|
7 |
22 |
31.82% |
1311 |
CDEROAD - Giao thông
|
5 |
22 |
22.73% |
33 |
HY026 - Đổi chỗ bi
|
0 |
22 |
0.00% |
10018 |
SPIDERCANDY
|
5 |
22 |
22.73% |
890 |
TRAFFIC - Giao thông
|
3 |
22 |
13.64% |
1419 |
PEACE - Chó, Mèo và Chuột
|
7 |
22 |
31.82% |
1426 |
DCPP - Dạo phố
|
5 |
22 |
22.73% |
681 |
COMMSUFIX – Hậu tố chung dài nhất
|
14 |
22 |
63.64% |
687 |
RELAY - Đua bò
|
8 |
22 |
36.36% |
2000 |
APPLE
|
2 |
22 |
9.09% |
499 |
RPNHEIGHT – Chiều cao cây biểu thức RPN
|
16 |
22 |
72.73% |
1014 |
VALG - Giá trị lớn nhất của đồ thị
|
9 |
22 |
40.91% |
90 |
ANDNOT – Bit loại trừ
|
13 |
21 |
61.90% |
866 |
LCA2 - Cha chung gần nhất (gốc thay đổi)
|
6 |
21 |
28.57% |
937 |
ALLEY - Lối đi
|
8 |
21 |
38.10% |
1236 |
SMAX - Diện tích lớn nhất
|
11 |
21 |
52.38% |
485 |
ECARDGAME – Bốc bài (bản dễ)
|
6 |
21 |
28.57% |