572 |
SPY - Điệp viên
|
18 |
41 |
43.90% |
1346 |
PERM
|
7 |
41 |
17.07% |
618 |
COMPRESS
|
18 |
41 |
43.90% |
1131 |
LCS - Dãy con chung dài nhất
|
9 |
41 |
21.95% |
1136 |
PAINT - Sơn màu nước
|
6 |
41 |
14.63% |
5009 |
SEQ - Dãy số
|
22 |
41 |
53.66% |
665 |
EVENSUM
|
23 |
41 |
56.10% |
417 |
KSHORTPATH - Đường đi ngắn nhất qua đúng K cạnh của đồ thị
|
20 |
41 |
48.78% |
5027 |
DAOCOT - Đảo cột
|
36 |
41 |
87.80% |
459 |
SPACECNT - Đếm dấu cách
|
31 |
41 |
75.61% |
473 |
DPWATER – Cấp nước
|
22 |
41 |
53.66% |
1242 |
ICBUS - Xe liên tỉnh
|
22 |
41 |
53.66% |
829 |
PAGODA - Famous Pagoda
|
7 |
42 |
16.67% |
1089 |
CAVERN - Chuyển hộp
|
2 |
42 |
4.76% |
1100 |
SEQUENCE - Xây dựng dãy số
|
1 |
42 |
2.38% |
619 |
INCPOS
|
13 |
42 |
30.95% |
5048 |
MUAQUA - Mua quà
|
23 |
42 |
54.76% |
5079 |
LKBIN - Liệt kê xâu nhị phân
|
36 |
42 |
85.71% |
1546 |
BOT - Giao thông
|
7 |
43 |
16.28% |
2064 |
LAKE - HỒ NƯỚC
|
14 |
43 |
32.56% |
1080 |
SPSEQ - Chia dãy
|
22 |
43 |
51.16% |
1365 |
NET - Đường truyền quan trọng
|
19 |
43 |
44.19% |
676 |
DSUM
|
31 |
43 |
72.09% |
1445 |
SUBPERMUTE - Hoán vị thứ tự từ điển nhỏ nhất
|
19 |
43 |
44.19% |
1459 |
TASKSELECT - Làm đề thi
|
17 |
43 |
39.53% |