672 |
MDIST
|
18 |
27 |
66.67% |
230 |
MDIST - Khoảng cách MANHATTAN
|
50 |
80 |
62.50% |
235 |
MEDIAN - Phần tử trung vị
|
133 |
212 |
62.74% |
1009 |
MEDIAN - Số trung vị
|
15 |
52 |
28.85% |
1034 |
MEDIAN - Trung vị
|
15 |
36 |
41.67% |
1263 |
MEDIAN - Trung vị
|
2 |
2 |
100.00% |
2237 |
MEDICINE
|
0 |
0 |
- |
1111 |
MEDSUM - Tổng trung vị
|
20 |
94 |
21.28% |
874 |
MEMORIES - Hồi ký
|
7 |
41 |
17.07% |
2297 |
MERSENNE
|
1 |
15 |
6.67% |
590 |
MESS - Truyền tin trong mạng
|
217 |
450 |
48.22% |
620 |
METTING
|
22 |
53 |
41.51% |
1390 |
MGCD - Tích ước chung lớn nhất
|
5 |
9 |
55.56% |
613 |
MILITARY
|
12 |
27 |
44.44% |
2195 |
MILLIONAIRE
|
0 |
0 |
- |
5020 |
MINARR - Chỉ số của phần tử nhỏ nhất
|
85 |
187 |
45.45% |
894 |
MINCOST - Chi phí nhỏ nhất
|
1 |
5 |
20.00% |
1002 |
MINE - Đào vàng
|
28 |
151 |
18.54% |
1105 |
MINE - Xây đập giữ vàng
|
18 |
151 |
11.92% |
5149 |
MINIMUM - Thấp nhất
|
26 |
29 |
89.66% |
831 |
MINING - Đào vàng
|
14 |
71 |
19.72% |
2138 |
MINLEX2
|
2 |
3 |
66.67% |
1025 |
MINPRODUCT - Tích nhỏ nhất
|
17 |
54 |
31.48% |
265 |
MINSEQ - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
38 |
68 |
55.88% |
5052 |
MINSTR - Xâu nhỏ nhất
|
11 |
39 |
28.21% |