1445 |
SUBPERMUTE - Hoán vị thứ tự từ điển nhỏ nhất
|
19 |
43 |
44.19% |
1459 |
TASKSELECT - Làm đề thi
|
17 |
43 |
39.53% |
5059 |
HALFMOON - Hồ bán nguyệt
|
26 |
43 |
60.47% |
1243 |
GOLD - Lấy vàng
|
12 |
43 |
27.91% |
5083 |
MONEY - Tiền mừng tuổi
|
21 |
43 |
48.84% |
1513 |
WORKOUT - Tập thể dục
|
3 |
43 |
6.98% |
503 |
LLEGENDS – Liên minh huyền thoại
|
26 |
43 |
60.47% |
1026 |
SHOPS - Chuỗi cửa hàng
|
12 |
44 |
27.27% |
1027 |
EDGES - Liên thông mạnh
|
10 |
44 |
22.73% |
394 |
BTXICHTHO - Vó ngựa tung hoành
|
9 |
44 |
20.45% |
5022 |
INVARR - Đảo ngược mảng
|
34 |
44 |
77.27% |
1543 |
SCI
|
15 |
45 |
33.33% |
530 |
TREECARE - Chăm sóc cây
|
16 |
45 |
35.56% |
1094 |
SYM
|
4 |
45 |
8.89% |
5025 |
TONGAREA - Tổng hình chữ nhật con
|
33 |
45 |
73.33% |
1443 |
BOWLING
|
11 |
45 |
24.44% |
1448 |
CANDY - Chia kẹo
|
23 |
45 |
51.11% |
686 |
FIREG - Trạm cứu hỏa
|
17 |
45 |
37.78% |
1461 |
BRACKET
|
6 |
45 |
13.33% |
695 |
DOM - Xếp hình 3D
|
22 |
45 |
48.89% |
1468 |
LOTTERY - Xổ số
|
3 |
45 |
6.67% |
2043 |
SỐ FIBONACCI
|
8 |
45 |
17.78% |
2054 |
LCS
|
26 |
46 |
56.52% |
1037 |
PERMN - Bao nhiêu số
|
18 |
46 |
39.13% |
810 |
MINSUM - Tổng nhỏ nhất
|
14 |
46 |
30.43% |