1445 |
SUBPERMUTE - Hoán vị thứ tự từ điển nhỏ nhất
|
19 |
43 |
44.19% |
689 |
CTREE - Tâm cây
|
19 |
69 |
27.54% |
1267 |
WMT - Giá trị nhỏ nhất
|
19 |
82 |
23.17% |
506 |
RECTCNT – Đếm hình chữ nhật
|
19 |
53 |
35.85% |
1092 |
FFILL - Tô màu
|
20 |
193 |
10.36% |
1111 |
MEDSUM - Tổng trung vị
|
20 |
94 |
21.28% |
1115 |
KGCD - Ước chung lớn nhất
|
20 |
49 |
40.82% |
615 |
BEGIN9
|
20 |
87 |
22.99% |
881 |
COLOR - Tô màu
|
20 |
27 |
74.07% |
662 |
BIGMOD
|
20 |
61 |
32.79% |
1437 |
PROTEST - Bò biểu tình
|
20 |
110 |
18.18% |
417 |
KSHORTPATH - Đường đi ngắn nhất qua đúng K cạnh của đồ thị
|
20 |
51 |
39.22% |
677 |
FILEDEL
|
20 |
86 |
23.26% |
1450 |
FRIENDS - Thăm bạn
|
20 |
216 |
9.26% |
706 |
CD2B17 - Quân xe
|
20 |
48 |
41.67% |
1226 |
JOSEPHUS
|
20 |
48 |
41.67% |
1229 |
CROBOT - Chu trình
|
20 |
96 |
20.83% |
1230 |
TRENET - Lưới tam giác
|
20 |
68 |
29.41% |
249 |
SPECIAL - Số đặc biệt
|
20 |
52 |
38.46% |
1020 |
PHOTO - Chụp ảnh
|
20 |
40 |
50.00% |
1023 |
RACE - Đua ngựa
|
20 |
208 |
9.62% |
1285 |
CARS - Ô tô
|
21 |
26 |
80.77% |
1545 |
CHOCO – Sô cô la
|
21 |
93 |
22.58% |
2065 |
PALINEZ
|
21 |
33 |
63.64% |
530 |
TREECARE - Chăm sóc cây
|
21 |
51 |
41.18% |