205 |
PRODUCT - Tích các số
|
64 |
239 |
26.78% |
248 |
PHU - Đoạn phủ
|
64 |
142 |
45.07% |
800 |
VLN - Vải Lục Ngạn
|
63 |
188 |
33.51% |
303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
63 |
182 |
34.62% |
816 |
BEAUTY - Ảnh đẹp
|
63 |
241 |
26.14% |
338 |
DKSODEP – Số đẹp
|
63 |
146 |
43.15% |
460 |
ARRAY - Dãy số
|
63 |
127 |
49.61% |
464 |
FLASHMOB - Flash Mob
|
63 |
157 |
40.13% |
214 |
CONGRESS - Cuộc họp
|
63 |
128 |
49.22% |
584 |
DPFLOWER - Khăn đỏ và bó hoa tặng bà
|
62 |
192 |
32.29% |
441 |
DPPALIN2 – Xâu con đối xứng dài nhất 2
|
62 |
186 |
33.33% |
442 |
DPSUBSTR2 – Xâu con chung dài nhất 2
|
62 |
149 |
41.61% |
510 |
ITLINEUP – Bò xếp hàng
|
62 |
119 |
52.10% |
263 |
DOIKYTU – Đổi ký tự
|
61 |
73 |
83.56% |
1544 |
KARA - Karaoke
|
61 |
162 |
37.65% |
351 |
MAGB – Đếm số nghịch thế
|
61 |
214 |
28.50% |
428 |
DPDIVI – Chia nhóm
|
61 |
197 |
30.96% |
5036 |
DELSTR - Xóa xâu
|
61 |
75 |
81.33% |
1220 |
MAXDIS - Khoảng cách lớn nhất
|
61 |
612 |
9.97% |
454 |
DEMSO - Đếm số
|
61 |
136 |
44.85% |
465 |
TRIANGLE - Ghép tam giác
|
61 |
90 |
67.78% |
28 |
HY021 - Xâu nhỏ nhất
|
60 |
86 |
69.77% |
309 |
TTDTICH – Diện tích
|
60 |
147 |
40.82% |
347 |
BANGNHAU1 – Số cặp bằng nhau version 1
|
60 |
92 |
65.22% |
1221 |
PRJCHAIN - Chuỗi dự án
|
60 |
252 |
23.81% |