632 |
TRICOUNT
|
66 |
237 |
27.85% |
5035 |
SUBSTR - Xâu con
|
66 |
94 |
70.21% |
313 |
TTDATE2 – Đổi thời gian
|
65 |
123 |
52.85% |
348 |
BANGNHAU2 – Số cặp bằng nhau version 2
|
65 |
222 |
29.28% |
5037 |
FINDSTR - Khớp xâu
|
65 |
109 |
59.63% |
438 |
DPRECCNT – Đếm hình vuông
|
65 |
165 |
39.39% |
240 |
IZO - Tấm cách nhiệt
|
65 |
104 |
62.50% |
248 |
PHU - Đoạn phủ
|
65 |
143 |
45.45% |
325 |
MK33SQRT – Căn bậc hai
|
64 |
112 |
57.14% |
1220 |
MAXDIS - Khoảng cách lớn nhất
|
64 |
647 |
9.89% |
205 |
PRODUCT - Tích các số
|
64 |
246 |
26.02% |
214 |
CONGRESS - Cuộc họp
|
64 |
133 |
48.12% |
303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
63 |
182 |
34.62% |
816 |
BEAUTY - Ảnh đẹp
|
63 |
241 |
26.14% |
338 |
DKSODEP – Số đẹp
|
63 |
146 |
43.15% |
428 |
DPDIVI – Chia nhóm
|
63 |
200 |
31.50% |
460 |
ARRAY - Dãy số
|
63 |
127 |
49.61% |
464 |
FLASHMOB - Flash Mob
|
63 |
157 |
40.13% |
263 |
DOIKYTU – Đổi ký tự
|
62 |
74 |
83.78% |
584 |
DPFLOWER - Khăn đỏ và bó hoa tặng bà
|
62 |
192 |
32.29% |
351 |
MAGB – Đếm số nghịch thế
|
62 |
221 |
28.05% |
5027 |
DAOCOT - Đảo cột
|
62 |
69 |
89.86% |
441 |
DPPALIN2 – Xâu con đối xứng dài nhất 2
|
62 |
188 |
32.98% |
442 |
DPSUBSTR2 – Xâu con chung dài nhất 2
|
62 |
149 |
41.61% |
467 |
COVER - Mái che
|
62 |
191 |
32.46% |