11 |
HY004 - Điểm tâm
|
55 |
180 |
30.56% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
87 |
180 |
48.33% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
105 |
177 |
59.32% |
582 |
JEWELS - Chuỗi ngọc
|
50 |
177 |
28.25% |
1404 |
SEQMX
|
12 |
177 |
6.78% |
1214 |
DWLABYR - Mê cung
|
14 |
177 |
7.91% |
439 |
DPTICKET – Xếp hàng mua vé
|
105 |
176 |
59.66% |
1477 |
XQUERY - Truy vấn
|
18 |
176 |
10.23% |
467 |
COVER - Mái che
|
60 |
176 |
34.09% |
1241 |
TSP - Bài toán người du lịch
|
32 |
176 |
18.18% |
490 |
STQUERY – Truy vấn với ngăn xếp
|
77 |
176 |
43.75% |
239 |
KSEQ1 - Chia kẹo
|
110 |
176 |
62.50% |
199 |
BOOK - Đọc sách
|
97 |
175 |
55.43% |
536 |
AFLOWERS – Tặng hoa kiểu úc
|
38 |
174 |
21.84% |
1223 |
WATERMOV - Chuyển nước
|
51 |
174 |
29.31% |
509 |
ITQMAX – Truy vấn Maximum
|
82 |
174 |
47.13% |
542 |
DISJOINTSET – Các tập rời nhau
|
94 |
172 |
54.65% |
1476 |
SWEETS - Chia kẹo
|
14 |
171 |
8.19% |
607 |
MAKERECT
|
53 |
170 |
31.18% |
604 |
C3
|
53 |
169 |
31.36% |
606 |
CANDY - Chia kẹo
|
76 |
169 |
44.97% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
94 |
169 |
55.62% |
456 |
TONGUOC2 – Tính tổng ước 2
|
76 |
168 |
45.24% |
523 |
QMAXONRK – Truy vấn giá trị lớn nhất trên đoạn
|
53 |
166 |
31.93% |
388 |
BCATALAN - Tính số CATALAN
|
66 |
166 |
39.76% |