25 |
HY018 - Tổng diện tích phủ bởi các HCN
|
25 |
51 |
49.02% |
24 |
HY017 - Xây đường
|
42 |
87 |
48.28% |
23 |
HY016
|
22 |
108 |
20.37% |
22 |
HY015 - Nhìn ra biển
|
134 |
451 |
29.71% |
21 |
HY014 - Di chuyển Robot
|
41 |
74 |
55.41% |
20 |
HY013 - Điều khiển Robot
|
37 |
102 |
36.27% |
19 |
HY012 - HCN có tổng lớn nhất
|
58 |
141 |
41.13% |
18 |
HY011 - Sắp xếp mảng
|
13 |
52 |
25.00% |
17 |
HY010 - Thuận thế
|
20 |
47 |
42.55% |
16 |
HY009 - Ngịch thế
|
81 |
123 |
65.85% |
15 |
HY008 - Dãy ước
|
59 |
130 |
45.38% |
14 |
HY007 - Chia dãy bằng nhau
|
23 |
211 |
10.90% |
13 |
HY006 - Josephus
|
35 |
118 |
29.66% |
12 |
HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
109 |
424 |
25.71% |
11 |
HY004 - Điểm tâm
|
66 |
222 |
29.73% |
10 |
HY003 - Đường tròn nhỏ nhất
|
26 |
138 |
18.84% |
9 |
HY002 - Bảng tần số
|
319 |
759 |
42.03% |
8 |
HY001 - Trung bình
|
192 |
710 |
27.04% |
500 |
HWOODCUT – Cắt gỗ
|
106 |
337 |
31.45% |
2025 |
HURDLES - Chướng ngại vật
|
3 |
4 |
75.00% |
5013 |
HTOWER - Tháp Hà Nội
|
33 |
51 |
64.71% |
1407 |
HTMAX
|
11 |
87 |
12.64% |
2108 |
HTAB
|
0 |
1 |
0.00% |
5142 |
HSY - Học sinh yếu
|
16 |
44 |
36.36% |
554 |
HSPANTREE – Cây khung nhỏ nhất
|
87 |
255 |
34.12% |