10041 |
BITIMSQ - Thay đổi khoảng, Truy vấn đơn điểm
|
15 |
44 |
34.09% |
1088 |
ANTS - Tổ kiến
|
15 |
85 |
17.65% |
1344 |
DMAZE
|
15 |
158 |
9.49% |
579 |
PUSHBOX - Đẩy hộp
|
15 |
47 |
31.91% |
1358 |
EXPRESS - Biểu thức
|
15 |
25 |
60.00% |
1361 |
SUBSTR - Xâu con chung dài nhất
|
15 |
79 |
18.99% |
93 |
LSB – Bit thấp nhất
|
15 |
17 |
88.24% |
135 |
GCONVEX – Bao lồi của tập điểm
|
15 |
121 |
12.40% |
671 |
TABWALK
|
15 |
25 |
60.00% |
673 |
CPREFIX
|
15 |
24 |
62.50% |
1198 |
CHIACAY - Chia cây
|
15 |
37 |
40.54% |
692 |
XUCXAC
|
15 |
31 |
48.39% |
1476 |
SWEETS - Chia kẹo
|
15 |
172 |
8.72% |
710 |
CD2B22 - Hoán vị xâu
|
15 |
60 |
25.00% |
1222 |
SUBREP - Xâu lặp
|
15 |
25 |
60.00% |
1478 |
BONUS - Phần thưởng
|
15 |
184 |
8.15% |
1227 |
MATRIX - Ma trận đơn vị
|
15 |
56 |
26.79% |
5082 |
GARDEN - Vườn cây ăn quả
|
15 |
30 |
50.00% |
2018 |
ATM
|
15 |
34 |
44.12% |
1253 |
CNTSEQ - Số lượng dãy con
|
15 |
167 |
8.98% |
1006 |
DELPALIN - Xóa xâu đối xứng
|
15 |
18 |
83.33% |
5114 |
QUALN - Quà Lưu niệm
|
15 |
26 |
57.69% |
5119 |
RANGESUM - Truy vấn tổng đoạn con
|
15 |
25 |
60.00% |
2075 |
CHARM
|
16 |
44 |
36.36% |
1086 |
SHORTEST - Đường đi ngắn nhì
|
16 |
90 |
17.78% |