302 |
TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2
|
25 |
247 |
10.12% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
149 |
248 |
60.08% |
334 |
DKSUMDIG – Tổng các chữ số
|
171 |
249 |
68.67% |
135 |
GCONVEX – Bao lồi của tập điểm
|
18 |
249 |
7.23% |
1087 |
NET - Đường truyền quan trọng
|
73 |
251 |
29.08% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
99 |
251 |
39.44% |
400 |
PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo
|
103 |
252 |
40.87% |
188 |
TRIPLETS - So sánh bộ ba số
|
177 |
252 |
70.24% |
567 |
SILKROAD - Con đường tơ lụa
|
110 |
254 |
43.31% |
493 |
STCONCERT – Hòa nhạc
|
58 |
254 |
22.83% |
508 |
ITRMQSEQ – Truy vấn Minimum trên dãy số
|
105 |
255 |
41.18% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
94 |
256 |
36.72% |
339 |
DKDIGINUM1 – Xếp số bằng que diêm version 1
|
57 |
256 |
22.27% |
1431 |
AMT - Trộm ATM
|
41 |
257 |
15.95% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
85 |
258 |
32.95% |
683 |
SUPREFIX – Tiền tố và hậu tố
|
49 |
258 |
18.99% |
1221 |
PRJCHAIN - Chuỗi dự án
|
60 |
260 |
23.08% |
586 |
HKMIN – K số nhỏ nhất
|
55 |
261 |
21.07% |
1369 |
BIC - Đua xe đạp
|
21 |
263 |
7.98% |
316 |
MK6SUM – Tính tổng version 4
|
78 |
267 |
29.21% |
385 |
BNUMMULT - Nhân hai số lớn
|
120 |
272 |
44.12% |
1470 |
GENTEST - Sinh dữ liệu kiểm thử
|
29 |
273 |
10.62% |
196 |
FRACTION - Số chữ số thập phân
|
108 |
273 |
39.56% |
202 |
BUS - Chờ xe buýt
|
118 |
273 |
43.22% |
474 |
DPMARKET – Hội trợ
|
88 |
274 |
32.12% |