330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
138 |
232 |
59.48% |
359 |
CSL20171 - Đếm số chính phương
|
78 |
232 |
33.62% |
205 |
PRODUCT - Tích các số
|
61 |
234 |
26.07% |
1077 |
FIXSTR - Dãy ngoặc đúng
|
32 |
235 |
13.62% |
378 |
ROBOCHAR - Robot nhặt chữ
|
133 |
236 |
56.36% |
320 |
MK20SOHOC – Liệt kê ước nguyên dương
|
67 |
238 |
28.15% |
406 |
BPOWERN - Tính lũy thừa
|
66 |
238 |
27.73% |
203 |
CRED - Dãy số tổng các chữ số
|
112 |
238 |
47.06% |
218 |
PRIMECNT - Đếm số nguyên tố
|
89 |
238 |
37.39% |
1221 |
PRJCHAIN - Chuỗi dự án
|
58 |
239 |
24.27% |
334 |
DKSUMDIG – Tổng các chữ số
|
166 |
240 |
69.17% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
94 |
242 |
38.84% |
400 |
PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo
|
99 |
243 |
40.74% |
302 |
TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2
|
24 |
244 |
9.84% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
90 |
245 |
36.73% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
83 |
247 |
33.60% |
474 |
DPMARKET – Hội trợ
|
79 |
247 |
31.98% |
188 |
TRIPLETS - So sánh bộ ba số
|
173 |
248 |
69.76% |
339 |
DKDIGINUM1 – Xếp số bằng que diêm version 1
|
53 |
250 |
21.20% |
1249 |
LOVESONG - Hát giao duyên
|
53 |
251 |
21.12% |
586 |
HKMIN – K số nhỏ nhất
|
51 |
254 |
20.08% |
688 |
GASISLAND - Hệ thống đảo cung cấp xăng
|
138 |
254 |
54.33% |
1219 |
REMAINDER - Số dư
|
37 |
255 |
14.51% |
196 |
FRACTION - Số chữ số thập phân
|
99 |
255 |
38.82% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
93 |
255 |
36.47% |