385 |
BNUMMULT - Nhân hai số lớn
|
119 |
270 |
44.07% |
1470 |
GENTEST - Sinh dữ liệu kiểm thử
|
28 |
271 |
10.33% |
1366 |
BLO - Thăm viếng lẫn nhau
|
59 |
275 |
21.45% |
680 |
SUBSTR – Khớp xâu
|
89 |
275 |
32.36% |
318 |
MK15SUM – Tính tổng version 6
|
74 |
276 |
26.81% |
195 |
BEAUTIFUL - Đảo ngược số
|
156 |
276 |
56.52% |
512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
125 |
279 |
44.80% |
246 |
ACM - Lập trình viên vũ trụ
|
57 |
280 |
20.36% |
386 |
BFACTOR - Tính giai thừa
|
101 |
281 |
35.94% |
191 |
CASTING - Chọn vai
|
103 |
284 |
36.27% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
97 |
285 |
34.04% |
696 |
SUMDIV - Tổng ước
|
74 |
288 |
25.69% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
132 |
289 |
45.67% |
323 |
MK29SOHOC – Ước số (4)
|
65 |
294 |
22.11% |
396 |
BTCANDY - Chia kẹo
|
148 |
295 |
50.17% |
256 |
TBC - Dãy số
|
71 |
296 |
23.99% |
212 |
SHISHO - Biển số nguyên tố
|
127 |
297 |
42.76% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
136 |
298 |
45.64% |
594 |
SCHOOL - Đường đến trường
|
79 |
298 |
26.51% |
221 |
INCSEG - Dãy con liên tiếp không giảm dài nhất
|
193 |
299 |
64.55% |
688 |
GASISLAND - Hệ thống đảo cung cấp xăng
|
164 |
300 |
54.67% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
159 |
301 |
52.82% |
87 |
PRIMES - Liệt kê số nguyên tố
|
135 |
302 |
44.70% |
444 |
DPSTEPS – Cầu thang nhà A Phủ
|
80 |
305 |
26.23% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
161 |
306 |
52.61% |