1246 |
BONUS - Phần thưởng
|
64 |
256 |
25.00% |
1253 |
CNTSEQ - Số lượng dãy con
|
32 |
259 |
12.36% |
316 |
MK6SUM – Tính tổng version 4
|
78 |
260 |
30.00% |
385 |
BNUMMULT - Nhân hai số lớn
|
116 |
260 |
44.62% |
386 |
BFACTOR - Tính giai thừa
|
98 |
261 |
37.55% |
189 |
TABLE - Xếp đá
|
110 |
262 |
41.98% |
202 |
BUS - Chờ xe buýt
|
111 |
262 |
42.37% |
592 |
CENTRE - Thành phố trung tâm
|
79 |
267 |
29.59% |
512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
117 |
269 |
43.49% |
195 |
BEAUTIFUL - Đảo ngược số
|
150 |
269 |
55.76% |
680 |
SUBSTR – Khớp xâu
|
87 |
270 |
32.22% |
1470 |
GENTEST - Sinh dữ liệu kiểm thử
|
28 |
271 |
10.33% |
256 |
TBC - Dãy số
|
60 |
272 |
22.06% |
246 |
ACM - Lập trình viên vũ trụ
|
55 |
273 |
20.15% |
12 |
HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
64 |
274 |
23.36% |
318 |
MK15SUM – Tính tổng version 6
|
74 |
274 |
27.01% |
191 |
CASTING - Chọn vai
|
101 |
274 |
36.86% |
594 |
SCHOOL - Đường đến trường
|
69 |
275 |
25.09% |
396 |
BTCANDY - Chia kẹo
|
139 |
278 |
50.00% |
696 |
SUMDIV - Tổng ước
|
73 |
278 |
26.26% |
323 |
MK29SOHOC – Ước số (4)
|
62 |
279 |
22.22% |
444 |
DPSTEPS – Cầu thang nhà A Phủ
|
69 |
283 |
24.38% |
563 |
CAYKHE - Ăn khế trả vàng
|
86 |
284 |
30.28% |
221 |
INCSEG - Dãy con liên tiếp không giảm dài nhất
|
183 |
286 |
63.99% |
1001 |
ODDCOIN - Tiền xu
|
90 |
286 |
31.47% |