212 |
SHISHO - Biển số nguyên tố
|
114 |
259 |
44.02% |
439 |
DPTICKET – Xếp hàng mua vé
|
115 |
205 |
56.10% |
538 |
COMPCONN – Thành phần liên thông
|
116 |
276 |
42.03% |
387 |
BFIBONACCI - Tính số FIBONACCI
|
116 |
517 |
22.44% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
117 |
218 |
53.67% |
1158 |
BITFUN
|
117 |
210 |
55.71% |
215 |
PRIMES - Đếm số nguyên tố
|
117 |
373 |
31.37% |
183 |
GAME - Trò chơi quân sự
|
118 |
360 |
32.78% |
601 |
MAXSUM - Đoạn con có tổng lớn nhất
|
119 |
305 |
39.02% |
236 |
SDIFF - Chênh lệch nhỏ nhất
|
119 |
194 |
61.34% |
386 |
BFACTOR - Tính giai thừa
|
120 |
285 |
42.11% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
124 |
271 |
45.76% |
379 |
NUMTRANS - Ghép số
|
124 |
211 |
58.77% |
222 |
IP - Số IP của nhân viên
|
124 |
477 |
26.00% |
237 |
DISCOUNT - Khuyến mại
|
124 |
383 |
32.38% |
257 |
SEQ - Dãy số
|
125 |
531 |
23.54% |
260 |
DAOXAU – Đảo ngược xâu
|
125 |
161 |
77.64% |
363 |
DOEXAM - Làm bài thi
|
125 |
247 |
50.61% |
208 |
UOCSO - Đếm số ước
|
125 |
362 |
34.53% |
396 |
BTCANDY - Chia kẹo
|
127 |
229 |
55.46% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
129 |
284 |
45.42% |
391 |
STUPATM - Máy rút tiền tự động (Khờ)
|
129 |
296 |
43.58% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
132 |
495 |
26.67% |
425 |
DPSEQMODK – Dãy con có tổng chia hết cho K
|
134 |
498 |
26.91% |
559 |
BFSDEMO - Minh họa thuật toan BFS (cơ bản)
|
135 |
360 |
37.50% |