474 |
DPMARKET – Hội trợ
|
79 |
247 |
31.98% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
80 |
204 |
39.22% |
801 |
DMT - Số DMT
|
81 |
379 |
21.37% |
561 |
ABSCOUNT - Đếm xâu AB
|
82 |
92 |
89.13% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
84 |
249 |
33.73% |
374 |
STRFIXED – Chuẩn hóa xâu
|
85 |
227 |
37.44% |
508 |
ITRMQSEQ – Truy vấn Minimum trên dãy số
|
85 |
214 |
39.72% |
563 |
CAYKHE - Ăn khế trả vàng
|
86 |
284 |
30.28% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
86 |
179 |
48.04% |
211 |
TICKETS - Mua vé xe buýt
|
86 |
212 |
40.57% |
565 |
EVA - Sơ tán
|
87 |
152 |
57.24% |
542 |
DISJOINTSET – Các tập rời nhau
|
88 |
160 |
55.00% |
680 |
SUBSTR – Khớp xâu
|
88 |
273 |
32.23% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
89 |
360 |
24.72% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
89 |
188 |
47.34% |
218 |
PRIMECNT - Đếm số nguyên tố
|
89 |
238 |
37.39% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
90 |
247 |
36.44% |
844 |
SUMSEQ0 - Đoạn con tổng bằng không
|
90 |
519 |
17.34% |
1001 |
ODDCOIN - Tiền xu
|
90 |
286 |
31.47% |
266 |
MUSHROOM - Hái nấm
|
91 |
216 |
42.13% |
199 |
BOOK - Đọc sách
|
92 |
164 |
56.10% |
204 |
MAXTRI - Số lớn nhất tạo thành
|
92 |
146 |
63.01% |
245 |
SGAME - Trò chơi với dãy số
|
92 |
354 |
25.99% |
392 |
NQUEENS - Quốc Vương và những nàng Hậu
|
93 |
188 |
49.47% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
93 |
255 |
36.47% |