1047 |
CNET - Truyền tin trên mạng
|
3 |
74 |
4.05% |
2320 |
CNTFRI
|
0 |
20 |
0.00% |
1254 |
CNTRECT - Đếm hình chữ nhật
|
1 |
25 |
4.00% |
1253 |
CNTSEQ - Số lượng dãy con
|
25 |
273 |
9.16% |
1395 |
CNTTREE - Đếm cây
|
9 |
24 |
37.50% |
2205 |
COLLATZ
|
1 |
3 |
33.33% |
603 |
COLOR
|
18 |
30 |
60.00% |
881 |
COLOR - Tô màu
|
21 |
28 |
75.00% |
1499 |
COLOR - Tô màu đồ thị
|
0 |
7 |
0.00% |
1565 |
COLOR3 - Tô màu các vòng tròn
|
0 |
5 |
0.00% |
1074 |
COLORGRAPH - MÀU TRÊN CÂY
|
7 |
40 |
17.50% |
855 |
COLORING - Tô màu cho cây
|
7 |
10 |
70.00% |
1199 |
COLORPATH - Màu đường đi
|
10 |
17 |
58.82% |
1112 |
COLTREE - Màu của cây
|
20 |
65 |
30.77% |
2130 |
COLTRI
|
2 |
5 |
40.00% |
1237 |
COMASIGN - Phân máy thực tập
|
15 |
29 |
51.72% |
1150 |
COMMANDO - Phân đội
|
4 |
11 |
36.36% |
681 |
COMMSUFIX – Hậu tố chung dài nhất
|
16 |
96 |
16.67% |
1044 |
COMMUTE - Hàm giao hoán
|
3 |
4 |
75.00% |
576 |
COMNET - Mạng máy tính
|
47 |
75 |
62.67% |
1024 |
COMNET - Truyền tin
|
13 |
35 |
37.14% |
538 |
COMPCONN – Thành phần liên thông
|
158 |
389 |
40.62% |
618 |
COMPRESS
|
14 |
55 |
25.45% |
1200 |
COMPSEQ - So sánh dãy
|
38 |
113 |
33.63% |
1515 |
COMSTR - Nén xâu
|
23 |
91 |
25.27% |