Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
881 COLOR - Tô màu 20 27 74.07%
1499 COLOR - Tô màu đồ thị 0 7 0.00%
1565 COLOR3 - Tô màu các vòng tròn 0 5 0.00%
1074 COLORGRAPH - MÀU TRÊN CÂY 6 16 37.50%
855 COLORING - Tô màu cho cây 6 9 66.67%
1199 COLORPATH - Màu đường đi 6 10 60.00%
1112 COLTREE - Màu của cây 19 62 30.65%
2130 COLTRI 2 5 40.00%
1237 COMASIGN - Phân máy thực tập 14 28 50.00%
1150 COMMANDO - Phân đội 4 11 36.36%
681 COMMSUFIX – Hậu tố chung dài nhất 13 20 65.00%
1044 COMMUTE - Hàm giao hoán 3 4 75.00%
576 COMNET - Mạng máy tính 23 35 65.71%
1024 COMNET - Truyền tin 12 34 35.29%
538 COMPCONN – Thành phần liên thông 116 276 42.03%
618 COMPRESS 11 25 44.00%
1200 COMPSEQ - So sánh dãy 22 88 25.00%
1515 COMSTR - Nén xâu 22 82 26.83%
815 CONCOMP - Thành phần liên thông 11 63 17.46%
214 CONGRESS - Cuộc họp 61 124 49.19%
1156 CONNECT 12 68 17.65%
2341 CONSEQ 4 20 20.00%
654 CONSEQ 8 15 53.33%
1583 CONSTRUCT - Làm đường 9 60 15.00%
1003 CONSTRUCT - Xây dựng 40 133 30.08%