2205 |
COLLATZ
|
2 |
6 |
33.33% |
603 |
COLOR
|
20 |
52 |
38.46% |
881 |
COLOR - Tô màu
|
22 |
39 |
56.41% |
1499 |
COLOR - Tô màu đồ thị
|
0 |
5 |
0.00% |
1565 |
COLOR3 - Tô màu các vòng tròn
|
|
|
0.00% |
5137 |
COLORFUL - Đa sắc
|
15 |
74 |
20.27% |
1074 |
COLORGRAPH - MÀU TRÊN CÂY
|
6 |
16 |
37.50% |
855 |
COLORING - Tô màu cho cây
|
10 |
15 |
66.67% |
1199 |
COLORPATH - Màu đường đi
|
6 |
10 |
60.00% |
1112 |
COLTREE - Màu của cây
|
21 |
74 |
28.38% |
2130 |
COLTRI
|
2 |
5 |
40.00% |
1237 |
COMASIGN - Phân máy thực tập
|
20 |
46 |
43.48% |
1150 |
COMMANDO - Phân đội
|
5 |
13 |
38.46% |
681 |
COMMSUFIX – Hậu tố chung dài nhất
|
15 |
33 |
45.45% |
1044 |
COMMUTE - Hàm giao hoán
|
3 |
4 |
75.00% |
576 |
COMNET - Mạng máy tính
|
91 |
146 |
62.33% |
1024 |
COMNET - Truyền tin
|
14 |
47 |
29.79% |
538 |
COMPCONN – Thành phần liên thông
|
246 |
482 |
51.04% |
618 |
COMPRESS
|
18 |
41 |
43.90% |
1200 |
COMPSEQ - So sánh dãy
|
30 |
113 |
26.55% |
1515 |
COMSTR - Nén xâu
|
22 |
95 |
23.16% |
815 |
CONCOMP - Thành phần liên thông
|
16 |
85 |
18.82% |
214 |
CONGRESS - Cuộc họp
|
64 |
133 |
48.12% |
1156 |
CONNECT
|
12 |
68 |
17.65% |
2341 |
CONSEQ
|
4 |
20 |
20.00% |