604 |
C3
|
39 |
121 |
32.23% |
614 |
ELECTRIC
|
39 |
157 |
24.84% |
1247 |
EQUA - Phương trình
|
39 |
139 |
28.06% |
483 |
DPRUNNING – Tập chạy
|
39 |
105 |
37.14% |
1064 |
MINSUM - Biến đổi số
|
38 |
134 |
28.36% |
814 |
POLE2 - Cột điện 2
|
38 |
134 |
28.36% |
577 |
ZAM - Kén chồng
|
38 |
93 |
40.86% |
594 |
SCHOOL - Đường đến trường
|
38 |
146 |
26.03% |
1124 |
GAMESHOW - Trò chơi truyền hình
|
38 |
173 |
21.97% |
5034 |
TACHTU - Tách các từ
|
38 |
51 |
74.51% |
701 |
CD2B10 - Đếm số Fibonacci
|
38 |
106 |
35.85% |
461 |
DIGIT5 - Số chữ số 5
|
38 |
54 |
70.37% |
242 |
TRIANGLE - Kiểm tra tam giác
|
38 |
60 |
63.33% |
510 |
ITLINEUP – Bò xếp hàng
|
38 |
68 |
55.88% |
19 |
HY012 - HCN có tổng lớn nhất
|
37 |
85 |
43.53% |
800 |
VLN - Vải Lục Ngạn
|
37 |
105 |
35.24% |
1062 |
TREE - Điều chỉnh cây
|
37 |
114 |
32.46% |
819 |
NUMMAX - Dãy chứa max
|
37 |
134 |
27.61% |
324 |
MK30SOHOC – Số hoàn thiện
|
37 |
173 |
21.39% |
1356 |
WATERFILL - Tràn nước
|
37 |
124 |
29.84% |
5016 |
FIRSTDIG - Chữ số đầu tiên
|
37 |
42 |
88.10% |
5023 |
TONGDONG - Tổng các số trên mỗi dòng
|
37 |
49 |
75.51% |
1219 |
REMAINDER - Số dư
|
37 |
254 |
14.57% |
470 |
STUPIDBIRD – Con chim ngu ngốc
|
37 |
58 |
63.79% |
513 |
BITINVCNT – Đếm số nghịch thế
|
36 |
104 |
34.62% |