900 |
NCODERS - Tượng đài
|
18 |
36 |
50.00% |
5017 |
MAXDIG - Chữ số lớn nhất
|
31 |
36 |
86.11% |
699 |
CD2B08 - K chữ số tận cùng
|
17 |
36 |
47.22% |
970 |
SKIING - Trượt tuyết
|
1 |
36 |
2.78% |
1493 |
BRACKET - Biểu thức ngoặc
|
3 |
36 |
8.33% |
1349 |
ANALYSE - Phân tích số
|
13 |
37 |
35.14% |
1097 |
ICECREAM
|
6 |
37 |
16.22% |
866 |
LCA2 - Cha chung gần nhất (gốc thay đổi)
|
14 |
37 |
37.84% |
626 |
HARMONY
|
11 |
37 |
29.73% |
1432 |
CENTRE - TRUNG TÂM KINH TẾ
|
12 |
37 |
32.43% |
1442 |
STEP - Điệu nhảy
|
11 |
37 |
29.73% |
1198 |
CHIACAY - Chia cây
|
15 |
37 |
40.54% |
1494 |
ORGANIZATION - Khảo sát các tổ chức
|
2 |
37 |
5.41% |
472 |
UCLNPATH – Đường đi không nguyên tố
|
13 |
37 |
35.14% |
480 |
EPROTEST – Bò biểu tình (bản dễ)
|
23 |
37 |
62.16% |
486 |
HCARDGAME – Bốc bài (bản khó)
|
13 |
37 |
35.14% |
232 |
RELATION - Bội số
|
12 |
37 |
32.43% |
1519 |
BUS - Đi xe buýt
|
3 |
37 |
8.11% |
5137 |
COLORFUL - Đa sắc
|
5 |
38 |
13.16% |
5151 |
SQUARESEQ
|
26 |
38 |
68.42% |
35 |
HY028 - Thứ tự sang ngày tháng năm
|
5 |
38 |
13.16% |
1132 |
LCIS - Dãy con tăng chung dài nhất
|
13 |
38 |
34.21% |
1135 |
APLUSB - LẠI LÀ BÀI TOÁN ĐẾM
|
21 |
38 |
55.26% |
1149 |
OAKS - Rừng sồi
|
9 |
38 |
23.68% |
896 |
BCNN - Bội số chung nhỏ nhất
|
1 |
38 |
2.63% |