5013 |
HTOWER - Tháp Hà Nội
|
28 |
45 |
62.22% |
682 |
EXTPALIN – Mở rộng xâu thành Palindrom
|
28 |
173 |
16.18% |
1256 |
TIME - Thời gian trung bình
|
28 |
87 |
32.18% |
1002 |
MINE - Đào vàng
|
28 |
156 |
17.95% |
503 |
LLEGENDS – Liên minh huyền thoại
|
28 |
107 |
26.17% |
505 |
MAXAREA – Hình chữ nhật có diện tích lớn nhất
|
28 |
60 |
46.67% |
2049 |
COWRUN - Tập chạy
|
29 |
104 |
27.88% |
802 |
LAUGH - Phân tích tiếng cười
|
29 |
149 |
19.46% |
1082 |
BALANCED - Giao thông cân bằng
|
29 |
71 |
40.85% |
88 |
AND – Bit chung
|
29 |
34 |
85.29% |
361 |
CSL20173 - So bó đũa chọn cột cờ
|
29 |
55 |
52.73% |
370 |
TAMGIAC - Ghép tam giác
|
29 |
42 |
69.05% |
888 |
MAYUI - Máy ủi
|
29 |
43 |
67.44% |
5034 |
TACHTU - Tách các từ
|
29 |
35 |
82.86% |
1470 |
GENTEST - Sinh dữ liệu kiểm thử
|
29 |
273 |
10.62% |
5059 |
HALFMOON - Hồ bán nguyệt
|
29 |
46 |
63.04% |
463 |
DIGIT2 - Số chữ số 2
|
29 |
29 |
100.00% |
2054 |
LCS
|
30 |
50 |
60.00% |
13 |
HY006 - Josephus
|
30 |
102 |
29.41% |
2333 |
BEAUTARR
|
30 |
84 |
35.71% |
5149 |
MINIMUM - Thấp nhất
|
30 |
34 |
88.24% |
1064 |
MINSUM - Biến đổi số
|
30 |
94 |
31.91% |
1359 |
DGT
|
30 |
67 |
44.78% |
337 |
DKSOPALIN2 – Số PALINDROM version 2
|
30 |
122 |
24.59% |
133 |
POLYAREA - Diện tích đa giác
|
30 |
67 |
44.78% |