865 |
LCA - Cha chung gần nhất
|
32 |
49 |
65.31% |
621 |
POSIPROD - Tích dương
|
32 |
49 |
65.31% |
633 |
COUNT
|
32 |
122 |
26.23% |
647 |
ELEVATOR
|
32 |
50 |
64.00% |
397 |
BTSUDOKU - Trò chơi SUDOKU
|
32 |
111 |
28.83% |
1466 |
EVENSUB - Even subsequences
|
32 |
144 |
22.22% |
5066 |
MAXDIGIT - Chữ số lớn nhất
|
32 |
47 |
68.09% |
5068 |
TONGCHAN – Tổng chẵn
|
32 |
146 |
21.92% |
229 |
ROBOT - Di chuyển Robot
|
32 |
107 |
29.91% |
1253 |
CNTSEQ - Số lượng dãy con
|
32 |
259 |
12.36% |
1512 |
SOLPIN - Năng lượng mặt trời
|
32 |
81 |
39.51% |
491 |
STRPN – Chuyển biểu thức toán học sang RPN
|
32 |
89 |
35.96% |
21 |
HY014 - Di chuyển Robot
|
33 |
50 |
66.00% |
536 |
AFLOWERS – Tặng hoa kiểu úc
|
33 |
133 |
24.81% |
362 |
DANCING - Văn nghệ chào mừng
|
33 |
77 |
42.86% |
5022 |
INVARR - Đảo ngược mảng
|
33 |
43 |
76.74% |
5025 |
TONGAREA - Tổng hình chữ nhật con
|
33 |
45 |
73.33% |
514 |
BITCRATE – Đánh giá lập trình viên
|
34 |
126 |
26.98% |
1055 |
PINPOS - Đinh ghim
|
34 |
94 |
36.17% |
545 |
EULERPATH – Đường đi Euler
|
34 |
96 |
35.42% |
598 |
MANGGT - Mạng giao thông
|
34 |
152 |
22.37% |
1431 |
AMT - Trộm ATM
|
34 |
211 |
16.11% |
5023 |
TONGDONG - Tổng các số trên mỗi dòng
|
34 |
45 |
75.56% |
5028 |
MAXAREA - Số lớn nhất trong hình chữ nhật con
|
34 |
60 |
56.67% |
5033 |
TONGCHUSO - Tổng các chữ số
|
34 |
56 |
60.71% |