2308 |
SUBSEQ
|
5 |
18 |
27.78% |
1222 |
SUBREP - Xâu lặp
|
14 |
24 |
58.33% |
1445 |
SUBPERMUTE - Hoán vị thứ tự từ điển nhỏ nhất
|
19 |
43 |
44.19% |
1309 |
SUBNUMS - Tổng các số con
|
7 |
9 |
77.78% |
1373 |
SUBKGCD - Ước dãy
|
9 |
17 |
52.94% |
873 |
SUBDIV - Chia hết
|
23 |
109 |
21.10% |
617 |
SUB
|
22 |
108 |
20.37% |
470 |
STUPIDBIRD – Con chim ngu ngốc
|
36 |
56 |
64.29% |
391 |
STUPATM - Máy rút tiền tự động (Khờ)
|
156 |
405 |
38.52% |
197 |
STUDENTS - Tính điểm học sinh
|
130 |
215 |
60.47% |
373 |
STRSPACE – Đếm khoảng trống
|
176 |
450 |
39.11% |
491 |
STRPN – Chuyển biểu thức toán học sang RPN
|
32 |
89 |
35.96% |
5057 |
STRONG - Mật khẩu mạnh
|
54 |
105 |
51.43% |
540 |
STROCONN – Thàn phần liên thông mạnh
|
44 |
80 |
55.00% |
1069 |
STRING - Ghép xâu
|
2 |
5 |
40.00% |
1157 |
STRING
|
0 |
55 |
0.00% |
374 |
STRFIXED – Chuẩn hóa xâu
|
85 |
227 |
37.44% |
1127 |
STR - Xâu ngắn nhất
|
0 |
0 |
- |
679 |
STR
|
13 |
16 |
81.25% |
490 |
STQUERY – Truy vấn với ngăn xếp
|
70 |
165 |
42.42% |
495 |
STPARA – Cuộc diễu hành đường phố
|
40 |
127 |
31.50% |
1320 |
STOVE
|
1 |
3 |
33.33% |
2132 |
STONES
|
0 |
0 |
- |
228 |
STOCK - Thị trường chứng khoán
|
37 |
141 |
26.24% |
492 |
STMEDIAN – Truy vấn trung vị
|
36 |
54 |
66.67% |