133 |
POLYAREA - Diện tích đa giác
|
43 |
96 |
44.79% |
431 |
DPRECLINE – Độ dài đường gấp khúc
|
43 |
69 |
62.32% |
1203 |
CUTLINE - Cắt hàng
|
43 |
113 |
38.05% |
461 |
DIGIT5 - Số chữ số 5
|
43 |
65 |
66.15% |
5077 |
CHINHHOPLAP - Liệt kê các chỉnh hợp lặp
|
43 |
89 |
48.31% |
1046 |
SPERFECT - Hệ thống gần hoàn hảo
|
42 |
130 |
32.31% |
24 |
HY017 - Xây đường
|
42 |
87 |
48.28% |
804 |
BITRANS - Biến đổi nhị phân
|
42 |
141 |
29.79% |
1356 |
WATERFILL - Tràn nước
|
42 |
184 |
22.83% |
633 |
THREE - 3 phần bằng nhau
|
42 |
141 |
29.79% |
5010 |
FIB - Dãy số Fibonacci
|
42 |
80 |
52.50% |
475 |
QPROFIT – Truy vấn lợi nhuận
|
42 |
76 |
55.26% |
1003 |
CONSTRUCT - Xây dựng
|
42 |
128 |
32.81% |
254 |
GAME - Trời cho
|
42 |
166 |
25.30% |
531 |
ACIRCLE – Tìm kiếm chu trình
|
41 |
120 |
34.17% |
21 |
HY014 - Di chuyển Robot
|
41 |
74 |
55.41% |
803 |
FAIR - Hội chợ
|
41 |
108 |
37.96% |
376 |
DISTICH - Câu đối Tết
|
41 |
138 |
29.71% |
5041 |
FRAC - Phân số
|
41 |
110 |
37.27% |
5042 |
EVENT - Sự kiện
|
41 |
66 |
62.12% |
5043 |
THEBEST - Người giỏi nhất
|
41 |
72 |
56.94% |
707 |
CD2B18 - Nguồn của số nguyên
|
41 |
59 |
69.49% |
5079 |
LKBIN - Liệt kê xâu nhị phân
|
41 |
48 |
85.42% |
265 |
MINSEQ - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
40 |
73 |
54.79% |
827 |
SEQ - Dãy số
|
40 |
143 |
27.97% |