10 |
HY003 - Đường tròn nhỏ nhất
|
23 |
122 |
18.85% |
1547 |
CLOUD - Điện toán đám mây
|
23 |
111 |
20.72% |
528 |
HPROTEST - Bò biểu tình (bản khó)
|
23 |
62 |
37.10% |
26 |
HY019 - Khám bệnh
|
23 |
56 |
41.07% |
32 |
HY025 - Chia hết
|
23 |
201 |
11.44% |
820 |
JUMP - Nhảy về đích
|
23 |
131 |
17.56% |
1080 |
SPSEQ - Chia dãy
|
23 |
45 |
51.11% |
873 |
SUBDIV - Chia hết
|
23 |
109 |
21.10% |
646 |
TGD
|
23 |
82 |
28.05% |
5009 |
SEQ - Dãy số
|
23 |
43 |
53.49% |
1448 |
CANDY - Chia kẹo
|
23 |
45 |
51.11% |
1228 |
TUNNEL - Các đường hầm
|
23 |
83 |
27.71% |
5069 |
TONGLE – Tổng lẻ
|
23 |
96 |
23.96% |
5083 |
MONEY - Tiền mừng tuổi
|
23 |
46 |
50.00% |
1502 |
PARTY - Tiệc mừng
|
23 |
72 |
31.94% |
480 |
EPROTEST – Bò biểu tình (bản dễ)
|
23 |
37 |
62.16% |
2021 |
DININGB - Bữa tối
|
23 |
38 |
60.53% |
233 |
VUONHOA - Vườn hoa
|
23 |
61 |
37.70% |
524 |
QMAXSUMSS - Truy vấn tổng đoạn con lớn nhất
|
22 |
121 |
18.18% |
2063 |
FIB2 - Xâu FIBONACCI 2
|
22 |
79 |
27.85% |
307 |
TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất
|
22 |
113 |
19.47% |
10041 |
BITIMSQ - Thay đổi khoảng, Truy vấn đơn điểm
|
22 |
58 |
37.93% |
850 |
SUMMAX1 - Nhánh có tổng lớn nhất
|
22 |
29 |
75.86% |
868 |
BERTRAND - Định đề Bertrand
|
22 |
104 |
21.15% |
620 |
METTING
|
22 |
53 |
41.51% |